Định nghĩa của từ burglar alarm

burglar alarmnoun

báo trộm

/ˈbɜːɡlər əlɑːm//ˈbɜːrɡlər əlɑːrm/

Thuật ngữ "burglar alarm" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nạn trộm cắp và đột nhập nhà gia tăng ở nhiều khu vực thành thị. Trước khi phát minh ra chuông báo trộm cơ học, chủ nhà dựa vào các phương pháp đơn giản để ngăn chặn kẻ trộm, chẳng hạn như chốt cửa hoặc dán biển báo "cẩn thận chó". Chuông báo trộm điện đầu tiên được phát minh bởi nhà phát minh và doanh nhân người Mỹ, Edward Morgan Calahan, vào năm 1853. Thiết bị của Calahan bao gồm các công tắc từ chạy bằng pin gắn vào cửa ra vào và cửa sổ, sẽ kích hoạt chuông hoặc còi hú khi mở, cảnh báo cư dân gần đó hoặc cảnh sát. Chuông báo được coi là một tiến bộ đáng kể vì nó cho phép phản ứng nhanh hơn và đáng tin cậy hơn đối với các vụ đột nhập. Bản thân thuật ngữ "burglar alarm" đã được sử dụng rộng rãi vào cuối những năm 1800, mặc dù ban đầu nó được gọi là "báo động nhà" hoặc "điện báo báo động nhà". Thuật ngữ "burglar alarm" trở nên phổ biến khi các thiết bị trở nên tiên tiến hơn và được tích hợp vào các hệ thống an ninh lớn hơn, được thiết kế để bảo vệ không chỉ các ngôi nhà riêng lẻ mà còn cả các tài sản và tổ chức thương mại. Ngày nay, báo trộm có nhiều dạng khác nhau, từ cảm biến cửa sổ và cửa ra vào đơn giản đến hệ thống tinh vi với cảm biến chuyển động, camera CCTV và khả năng giám sát từ xa. Ngành công nghiệp báo trộm tiếp tục đổi mới và phát triển, với các công nghệ mới như tích hợp nhà thông minh và mạng không dây góp phần vào sự tiến bộ của ngành.

namespace
Ví dụ:
  • The burglar alarm suddenly went off in the middle of the night, causing everyone to jump out of bed in fear.

    Chuông báo trộm đột nhiên reo vào giữa đêm khiến mọi người đều sợ hãi nhảy ra khỏi giường.

  • The police were quickly notified when the burglar alarm went off, and they arrived on the scene within minutes.

    Cảnh sát đã nhanh chóng được thông báo khi chuông báo trộm reo và họ đã đến hiện trường chỉ sau vài phút.

  • The neighbors heard the loud beeping of the burglar alarm and cautiously peered out of their windows to see if anything was wrong.

    Những người hàng xóm nghe thấy tiếng bíp lớn của chuông báo trộm và thận trọng nhìn ra ngoài cửa sổ để xem có chuyện gì bất thường không.

  • The homeowner was relieved to find that there was no sign of a break-in after the burglar alarm had sounded.

    Chủ nhà nhẹ nhõm khi thấy không có dấu hiệu đột nhập nào sau khi chuông báo trộm reo.

  • The burglar alarm had malfunctioned earlier that day, so the homeowner had called a technician to come and fix it.

    Hệ thống báo trộm đã bị trục trặc vào đầu ngày hôm đó, vì vậy chủ nhà đã gọi một kỹ thuật viên đến sửa.

  • The police advised the homeowner to install a burglar alarm as a preventative measure against future break-ins.

    Cảnh sát khuyên chủ nhà nên lắp đặt báo trộm như một biện pháp phòng ngừa tình trạng đột nhập trong tương lai.

  • The burglar alarm had been missing a battery, which was why it hadn't gone off during the burglary.

    Chuông báo trộm bị thiếu pin, đó là lý do tại sao nó không kêu khi xảy ra vụ trộm.

  • The homeowner couldn't remember when they last checked the batteries in the burglar alarm, but they were planning to do so that very night.

    Chủ nhà không nhớ lần cuối cùng họ kiểm tra pin trong chuông báo trộm là khi nào, nhưng họ dự định sẽ làm điều đó vào chính đêm hôm đó.

  • The burglar alarm company sent a representative to the homeowner's house to assess whether any new security measures were needed.

    Công ty báo trộm đã cử một đại diện đến nhà chủ nhà để đánh giá xem có cần áp dụng biện pháp an ninh mới nào không.

  • The burglar alarm was so loud that the homeowner's neighbor across the street complained about the constant false alarms.

    Chuông báo trộm kêu to đến nỗi người hàng xóm bên kia đường của chủ nhà phàn nàn về việc liên tục có báo động giả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches