Định nghĩa của từ bungee jump

bungee jumpnoun

nhảy bungee

/ˈbʌndʒi dʒʌmp//ˈbʌndʒi dʒʌmp/

Thuật ngữ "bungee jump" có nguồn gốc từ những năm 1970 tại New Zealand, nơi một chàng trai trẻ tên là A.J. Hackett đã phát minh ra thiết bị nhảy bungee hiện đại đầu tiên. Bản thân từ "bungee" bắt nguồn từ tiếng Afrikaans và ban đầu được dùng để mô tả một loại dây cao su gọi là "bungi" hoặc "dây bungee". Những nỗ lực tiên phong của Hackett bắt đầu bằng một thí nghiệm đơn giản: anh buộc một sợi dây cao su quanh mắt cá chân và nhảy khỏi Cầu Kawarau, một cây cầu treo dài 43 mét (141 foot) ở Queenstown, New Zealand. Cuối cùng, pha nguy hiểm này được các phương tiện truyền thông địa phương đặt tên là "bungee jumping" và Hackett cùng nhóm của mình tiếp tục mở địa điểm nhảy bungee thương mại đầu tiên trên thế giới trên cùng một cây cầu. Cái tên "bungee jumping" nhanh chóng trở nên phổ biến trên toàn thế giới và hiện đã trở thành một hoạt động được công nhận trên toàn cầu, được những người tìm kiếm cảm giác mạnh ở các thành phố và những nơi xa xôi trên khắp thế giới yêu thích. Trong khi thiết bị ban đầu đã phát triển theo những tiến bộ trong công nghệ, thì khái niệm cốt lõi là nhảy từ các bục cao được buộc bằng dây cao su để có trải nghiệm thú vị và phấn khích vẫn được giữ nguyên.

namespace
Ví dụ:
  • Last weekend, my friend finally checked off bungee jumping from her bucket list by taking the plunge off a bridge in Queenstown, New Zealand.

    Cuối tuần trước, bạn tôi cuối cùng đã hoàn thành mục tiêu nhảy bungee của mình bằng cách nhảy từ trên một cây cầu ở Queenstown, New Zealand.

  • In a heart-pumping adrenaline rush, the bungee jumper hurled themselves off the tower, screaming as they bounced back up.

    Trong cơn hưng phấn tột độ, người nhảy bungee lao mình ra khỏi tòa tháp, la hét khi họ bật lên trở lại.

  • The experienced bungee jump instructor led the group through a safety briefing before they made their way to the platform, ready to leap into the unknown.

    Người hướng dẫn nhảy bungee giàu kinh nghiệm đã hướng dẫn nhóm về các quy định an toàn trước khi họ tiến đến bục nhảy, sẵn sàng nhảy vào vùng đất chưa biết.

  • With a grand smile, the bungee jumper launched themselves off the platform, plummeting several hundred feet before springing back up into the sky.

    Với nụ cười rạng rỡ, người nhảy bungee lao mình khỏi bục, rơi xuống độ cao vài trăm feet trước khi bật trở lại bầu trời.

  • Despite feeling a little queasy, Mary decided to take the plunge and go bungee jumping, only to be rewarded with a breathtaking view of the landscape below.

    Mặc dù cảm thấy hơi buồn nôn, Mary vẫn quyết định thử sức và đi nhảy bungee, và được đền đáp bằng quang cảnh ngoạn mục của cảnh quan bên dưới.

  • The bungee jumper's heart raced as they stood at the top of the platform, staring down at the lush green canopy below.

    Tim của người nhảy bungee đập loạn xạ khi họ đứng trên đỉnh của bục, nhìn xuống tán cây xanh tươi bên dưới.

  • After a brief moment of hesitation, Jayne took the leap and plunged into the abyss, feeling a rush of the wind in her hair and the adrenaline coursing through her.

    Sau một thoáng do dự, Jayne quyết định nhảy xuống vực thẳm, cảm nhận luồng gió thổi qua mái tóc và luồng adrenaline chảy khắp người.

  • The bungee jumper swung back and forth, watching the world revolve around them, before they were gently lowered back to the platform below.

    Người nhảy bungee đu đưa qua lại, ngắm nhìn thế giới xoay quanh họ trước khi họ được hạ nhẹ nhàng xuống sàn bên dưới.

  • The bungee jumping experience was both invigorating and terrifying for Jack, who has already started planning his next thrilling adventure.

    Trải nghiệm nhảy bungee vừa sảng khoái vừa đáng sợ đối với Jack, người đã bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến phiêu lưu mạo hiểm tiếp theo của mình.

  • In a moment of madness, Sarah agreed to bungee jump from a crane, enjoying the quick drop before bouncing back up into the sky.

    Trong một khoảnh khắc điên rồ, Sarah đã đồng ý nhảy bungee từ một cần cẩu, tận hưởng cảm giác rơi xuống thật nhanh trước khi nảy trở lại bầu trời.

Từ, cụm từ liên quan