- Last weekend, my friend finally checked off bungee jumping from her bucket list by taking the plunge off a bridge in Queenstown, New Zealand.
Cuối tuần trước, bạn tôi cuối cùng đã hoàn thành mục tiêu nhảy bungee của mình bằng cách nhảy từ trên một cây cầu ở Queenstown, New Zealand.
- In a heart-pumping adrenaline rush, the bungee jumper hurled themselves off the tower, screaming as they bounced back up.
Trong cơn hưng phấn tột độ, người nhảy bungee lao mình ra khỏi tòa tháp, la hét khi họ bật lên trở lại.
- The experienced bungee jump instructor led the group through a safety briefing before they made their way to the platform, ready to leap into the unknown.
Người hướng dẫn nhảy bungee giàu kinh nghiệm đã hướng dẫn nhóm về các quy định an toàn trước khi họ tiến đến bục nhảy, sẵn sàng nhảy vào vùng đất chưa biết.
- With a grand smile, the bungee jumper launched themselves off the platform, plummeting several hundred feet before springing back up into the sky.
Với nụ cười rạng rỡ, người nhảy bungee lao mình khỏi bục, rơi xuống độ cao vài trăm feet trước khi bật trở lại bầu trời.
- Despite feeling a little queasy, Mary decided to take the plunge and go bungee jumping, only to be rewarded with a breathtaking view of the landscape below.
Mặc dù cảm thấy hơi buồn nôn, Mary vẫn quyết định thử sức và đi nhảy bungee, và được đền đáp bằng quang cảnh ngoạn mục của cảnh quan bên dưới.
- The bungee jumper's heart raced as they stood at the top of the platform, staring down at the lush green canopy below.
Tim của người nhảy bungee đập loạn xạ khi họ đứng trên đỉnh của bục, nhìn xuống tán cây xanh tươi bên dưới.
- After a brief moment of hesitation, Jayne took the leap and plunged into the abyss, feeling a rush of the wind in her hair and the adrenaline coursing through her.
Sau một thoáng do dự, Jayne quyết định nhảy xuống vực thẳm, cảm nhận luồng gió thổi qua mái tóc và luồng adrenaline chảy khắp người.
- The bungee jumper swung back and forth, watching the world revolve around them, before they were gently lowered back to the platform below.
Người nhảy bungee đu đưa qua lại, ngắm nhìn thế giới xoay quanh họ trước khi họ được hạ nhẹ nhàng xuống sàn bên dưới.
- The bungee jumping experience was both invigorating and terrifying for Jack, who has already started planning his next thrilling adventure.
Trải nghiệm nhảy bungee vừa sảng khoái vừa đáng sợ đối với Jack, người đã bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến phiêu lưu mạo hiểm tiếp theo của mình.
- In a moment of madness, Sarah agreed to bungee jump from a crane, enjoying the quick drop before bouncing back up into the sky.
Trong một khoảnh khắc điên rồ, Sarah đã đồng ý nhảy bungee từ một cần cẩu, tận hưởng cảm giác rơi xuống thật nhanh trước khi nảy trở lại bầu trời.