Định nghĩa của từ bungee

bungeenoun

bungee

/ˈbʌndʒi//ˈbʌndʒi/

Từ "bungee" có thể bắt nguồn từ **từ tiếng Mã Lai "getah"**, có nghĩa là "rubber". Điều này là do môn nhảy bungee ban đầu liên quan đến việc sử dụng **dây cao su**. Thuật ngữ "bungee" lần đầu tiên được sử dụng vào **những năm 1920** ở New Zealand, nơi **người Māori địa phương** được biết đến là sử dụng dây cao su để nhảy và các hoạt động khác. Từ này cuối cùng đã lan sang các quốc gia nói tiếng Anh khác, trở thành từ đồng nghĩa với môn thể thao mạo hiểm mà chúng ta biết ngày nay.

namespace

a long rope that can stretch, which people tie to their feet when they do bungee jumping

một sợi dây dài có thể co giãn, được mọi người buộc vào chân khi nhảy bungee

Ví dụ:
  • She's planning a bungee jump from a tall bridge this weekend.

    Cô ấy đang lên kế hoạch nhảy bungee từ một cây cầu cao vào cuối tuần này.

  • The thrill-seeker jumped off a platform wearing a bungee cord.

    Người thích cảm giác mạnh đã nhảy từ trên bục xuống với dây bungee trên người.

  • The group of friends screamed in excitement as they bungee jumped into the canyon.

    Nhóm bạn hét lên phấn khích khi nhảy bungee xuống hẻm núi.

  • The bungee cord stretched and recoiled as the adventurer swung back and forth.

    Dây đàn hồi căng ra và co lại khi nhà thám hiểm đu qua lại.

  • Bungee jumping is not recommended for those who suffer from vertigo.

    Những người bị chóng mặt không nên chơi trò nhảy bungee.

a thick elastic rope with a hook at each end that can be used to hold packages together, keep things in position, etc.

một sợi dây đàn hồi dày có móc ở mỗi đầu có thể dùng để giữ các gói hàng lại với nhau, giữ đồ đạc đúng vị trí, v.v.

Từ, cụm từ liên quan