Định nghĩa của từ bum

bumnoun

BUM

/bʌm//bʌm/

Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "bum" đã có một ý nghĩa mới, cụ thể là ám chỉ một kẻ lang thang hoặc một kẻ vô gia cư, thường mang hàm ý về sự xấu hổ hoặc suy đồi đạo đức. Người ta cho rằng ý nghĩa này bắt nguồn từ ý tưởng rằng những cá nhân như vậy thường ngủ trên mông hoặc mông, cũng như hàm ý rằng họ bằng cách nào đó "lowly" hoặc "hèn hạ". Ngày nay, từ "bum" đã mang một hàm ý trung tính hơn, thường được dùng để ám chỉ một người có giá trị hoặc tầm quan trọng thấp. Mặc dù có lịch sử phức tạp, từ "bum" đã trở thành một thành phần chính trong ngôn ngữ hàng ngày. Bạn có muốn biết thêm về sự phát triển của tiếng lóng và thành ngữ thông tục không?

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphía sau, đằng sau

meaningmông đít

examplehis nerves are on the bum: hắn ta rối loạn thần kinh

meaning(pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff)

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám

meaninglộn xộn, rối loạn

examplehis nerves are on the bum: hắn ta rối loạn thần kinh

meaningăn bám

namespace

the part of the body that you sit on

phần cơ thể mà bạn ngồi lên

Ví dụ:
  • They've been sitting on their bums all day, doing nothing.

    Họ đã ngồi lì cả ngày và không làm gì cả.

Từ, cụm từ liên quan

a person who has no home or job and who asks other people for money or food

một người không có nhà hoặc việc làm và xin tiền hoặc thức ăn của người khác

Ví dụ:
  • a beach bum (= somebody who spends all their time on the beach, without having a job)

    một kẻ lang thang trên bãi biển (= ai đó dành toàn bộ thời gian trên bãi biển mà không có việc làm)

  • The city at night intimidated me with the bums and dealers shouting out abuse.

    Thành phố về đêm đe dọa tôi bằng những kẻ ăn bám và những kẻ buôn bán la hét chửi bới.

Ví dụ bổ sung:
  • He dropped out of college and became a beach bum.

    Anh ta bỏ học đại học và trở thành một kẻ lang thang trên bãi biển.

  • He left college to lead the life of a beach bum.

    Anh rời trường đại học để sống cuộc sống của một kẻ lang thang trên bãi biển.

a lazy person who does nothing for other people or for society

một người lười biếng không làm gì cho người khác hoặc cho xã hội

Ví dụ:
  • He's nothing but a no-good bum!

    Anh ta chẳng là gì ngoài một kẻ ăn bám vô dụng!

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs

Thành ngữ

bums on seats
(British English, informal)used to refer to the number of people who attend a show, talk, etc., especially when emphasizing the need or desire to attract a large number
  • They're not bothered about attracting the right audience—they just want bums on seats.
  • give somebody/get the bum’s rush
    (informal, especially North American English)to force somebody/be forced to leave a place quickly
  • He was soon given the bum's rush from the club.