Định nghĩa của từ bullring

bullringnoun

Bullring

/ˈbʊlrɪŋ//ˈbʊlrɪŋ/

Thuật ngữ "bullring" phản ánh trực tiếp chức năng của nó - một đấu trường hình tròn hoặc hình bầu dục được thiết kế riêng cho đấu bò tót. Từ này kết hợp "bull", con vật trung tâm của cảnh tượng, với "ring", một vòng tròn bao quanh. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ đấu trường La Mã cổ đại, nơi các đấu sĩ và động vật hoang dã chiến đấu. Theo thời gian, thuật ngữ "bullring" đã phát triển để mô tả các cấu trúc cụ thể được xây dựng cho đấu bò tót, đặc biệt là ở Tây Ban Nha và Mỹ Latinh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbò đực

meaningcon đực (voi, cá voi...)

examplea bull elephant: voi đực

examplea bull whale: cá voi đực

meaningbull (thiên văn học) sao Kim ngưu

type nội động từ

meaningđầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)

namespace
Ví dụ:
  • The historic bullring in Seville is still a popular destination for tourists who want to learn about the rich tradition of bullfighting in Spain.

    Trường đấu bò lịch sử ở Seville vẫn là điểm đến phổ biến cho khách du lịch muốn tìm hiểu về truyền thống đấu bò lâu đời ở Tây Ban Nha.

  • After leaving the bullring, the group gathered at a nearby restaurant to discuss the thrilling match they had just witnessed.

    Sau khi rời khỏi trường đấu bò, cả nhóm tụ tập tại một nhà hàng gần đó để thảo luận về trận đấu gay cấn mà họ vừa chứng kiến.

  • As the matador entered the bullring, the crowd held their breath, eager to see if he could successfully take down the fierce animal.

    Khi đấu sĩ bò tót bước vào đấu trường, đám đông nín thở, háo hức xem liệu anh ta có thể hạ gục được con vật hung dữ này hay không.

  • Some people argue that bullfighting is a barbaric practice and should be banned from the bullring, while others believe it to be an important part of Spanish culture.

    Một số người cho rằng đấu bò là một hoạt động man rợ và nên bị cấm tại trường đấu, trong khi những người khác tin rằng đấu bò là một phần quan trọng của văn hóa Tây Ban Nha.

  • The massive bullring in Madrid seats over 25,000 people and is considered one of the largest in the world.

    Trường đấu bò khổng lồ ở Madrid có sức chứa hơn 25.000 người và được coi là một trong những trường đấu bò lớn nhất thế giới.

  • The bullring in Navares de Enceda is not in use any longer, as bullfighting has become progressively less popular in recent years.

    Trường đấu bò ở Navares de Enceda không còn được sử dụng nữa vì môn đấu bò ngày càng ít phổ biến trong những năm gần đây.

  • The bullfighter retired from the ring after a successful career spanning over a decade, leaving behind a legacy of bravery and skill.

    Đấu sĩ bò tót đã giải nghệ sau sự nghiệp thành công kéo dài hơn một thập kỷ, để lại di sản về lòng dũng cảm và kỹ năng.

  • The bullring's intricate architecture and rich history make it a landmark worth visiting, even for those who do not necessarily support bullfighting.

    Kiến trúc phức tạp và lịch sử phong phú của trường đấu bò khiến nơi đây trở thành địa danh đáng ghé thăm, ngay cả với những người không nhất thiết ủng hộ đấu bò.

  • Some animal rights activists have proposed alternative events to replace bullfighting in the bullring, such as cultural festivals or music concerts.

    Một số nhà hoạt động vì quyền động vật đã đề xuất các sự kiện thay thế cho đấu bò tại trường đấu, chẳng hạn như lễ hội văn hóa hoặc hòa nhạc.

  • Despite the controversies surrounding bullfighting, the bullring remains an emblematic symbol of Spanish culture for many people around the world.

    Bất chấp những tranh cãi xung quanh môn đấu bò, trường đấu bò vẫn là biểu tượng của văn hóa Tây Ban Nha đối với nhiều người trên thế giới.