Định nghĩa của từ bullet train

bullet trainnoun

tàu cao tốc

/ˈbʊlɪt treɪn//ˈbʊlɪt treɪn/

Thuật ngữ "bullet train" có nguồn gốc từ Nhật Bản vào những năm 1960 để mô tả mạng lưới đường sắt cao tốc đang được phát triển ở nước này. Tên này được đặt ra do những chuyến tàu này có hình dáng thanh mảnh và tốc độ của một viên đạn. Tàu cao tốc đầu tiên, được gọi là Tokaido Shinkansen, bắt đầu hoạt động giữa Tokyo và Osaka vào năm 1964, nhanh chóng trở thành biểu tượng cho hiệu quả, tốc độ và công nghệ của Nhật Bản. Sự thành công của tàu cao tốc đã dẫn đến các hệ thống đường sắt cao tốc tương tự được phát triển ở các quốc gia khác, chẳng hạn như TGV của Pháp và CRH của Trung Quốc, cả hai đều mang tên "bullet train" trong ngôn ngữ tương ứng của họ. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả bất kỳ mạng lưới đường sắt cao tốc nào có tàu chạy với tốc độ trên 200 km/giờ (125 dặm/giờ).

namespace
Ví dụ:
  • The bullet train traveling at 350 km/h (220 mphis the fastest mode of transportation in Japan.

    Tàu cao tốc di chuyển với tốc độ 350 km/h (220 dặm/h) là phương tiện di chuyển nhanh nhất ở Nhật Bản.

  • The Shinkansen bullet train connects Tokyo and Osaka in just over two hours, making it a popular choice for business travelers.

    Tàu cao tốc Shinkansen kết nối Tokyo và Osaka chỉ trong hơn hai giờ, khiến đây trở thành lựa chọn phổ biến cho khách du lịch công tác.

  • She boarded the bullet train in Tokyo and disembarked in Kyoto, marveling at the speed and smoothness of the ride.

    Cô lên tàu cao tốc ở Tokyo và xuống ở Kyoto, vô cùng kinh ngạc trước tốc độ và sự êm ái của chuyến đi.

  • The bullet train's advanced technology and speed reduce travel times, making it a competitive advantage for businesses in Japan.

    Công nghệ tiên tiến và tốc độ của tàu cao tốc giúp giảm thời gian di chuyển, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp tại Nhật Bản.

  • The bullet train has revolutionized travel in Japan, transforming it from a time-consuming experience to a quick and convenient one.

    Tàu cao tốc đã cách mạng hóa việc đi lại ở Nhật Bản, biến nó từ một trải nghiệm tốn thời gian thành một trải nghiệm nhanh chóng và tiện lợi.

  • The bullet train's energy-efficient design reduces its impact on the environment, making it a sustainable choice for travel.

    Thiết kế tiết kiệm năng lượng của tàu cao tốc giúp giảm tác động đến môi trường, khiến đây trở thành lựa chọn di chuyển bền vững.

  • The Hokkaido Shinkansen bullet train will connect Hakodate, Sapporo, and Asahikawa, making it easier for tourists to travel around the northern island of Japan.

    Tàu cao tốc Hokkaido Shinkansen sẽ kết nối Hakodate, Sapporo và Asahikawa, giúp du khách dễ dàng di chuyển quanh hòn đảo phía bắc Nhật Bản.

  • The bullet train's high-quality service, including comfortable seats and attentive staff, make it a luxurious travel experience.

    Dịch vụ chất lượng cao của tàu cao tốc, bao gồm ghế ngồi thoải mái và đội ngũ nhân viên chu đáo, biến đây thành một trải nghiệm du lịch sang trọng.

  • The bullet train's speeds and punctuality make it a reliable way to travel, reducing travel times and replacing the need for air travel between major cities.

    Tốc độ và tính đúng giờ của tàu cao tốc khiến nó trở thành phương tiện di chuyển đáng tin cậy, giảm thời gian di chuyển và thay thế nhu cầu di chuyển bằng máy bay giữa các thành phố lớn.

  • The bullet train's network, known as the Shinkansen, spans more than ,700 km (1,677 miand connects major cities and tourist destinations throughout Japan.

    Mạng lưới tàu cao tốc, được gọi là Shinkansen, trải dài hơn 700 km (1.677 dặm) và kết nối các thành phố lớn và điểm du lịch trên khắp Nhật Bản.

Từ, cụm từ liên quan