Định nghĩa của từ britches

britchesnoun

quần ống túm

/ˈbrɪtʃɪz//ˈbrɪtʃɪz/

Từ "breeches" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "breche", có nghĩa là "breach" hoặc "khoảng hở". Từ này ám chỉ phần hở ở chân quần. Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại "breche" và "bryche", cuối cùng trở thành "breeches" vào thế kỷ 15. Điều thú vị là thuật ngữ "breeches" ban đầu dùng để chỉ quần dài mà cả nam và nữ đều mặc, nhưng sau đó chủ yếu dùng để chỉ quần áo nam.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer's work pants were worn and frayed after a long day of working in the fields, but at least his britches still held up.

    Quần làm việc của người nông dân đã cũ và sờn sau một ngày dài làm việc trên đồng ruộng, nhưng ít nhất thì quần của ông vẫn còn bền.

  • Clara hung her chair onto the back of her britches as she leaned over to tie her shoe.

    Clara treo ghế vào sau quần khi cô cúi xuống buộc dây giày.

  • For the third time this week, I accidentally sat on my britches at the dinner table.

    Lần thứ ba trong tuần này, tôi vô tình ngồi đè lên quần khi ngồi trên bàn ăn.

  • Billy's britches whistled as he ran through the halls of the school, eager to make it to his next class before the bell rang.

    Quần của Billy huýt sáo khi cậu chạy qua các hành lang của trường, háo hức đến lớp tiếp theo trước khi chuông reo.

  • The firefighter's britches were coated in soot as he battled the blazing inferno in the old building.

    Quần của lính cứu hỏa phủ đầy bồ hóng khi anh chiến đấu với ngọn lửa dữ dội trong tòa nhà cũ.

  • Granny had a special pair of britches that when she whooped and hollered, made an audible noise.

    Bà ngoại có một chiếc quần đặc biệt, khi bà hét lên sẽ tạo ra tiếng động có thể nghe được.

  • The wind was so strong that it blew Maggy's britches clean off her body, leaving her standing there in nothing but her underwear.

    Cơn gió mạnh đến nỗi thổi bay cả quần của Maggy ra khỏi người, khiến cô đứng đó chỉ với mỗi đồ lót.

  • Fred's britches billowed as he sprinted across the open plains, trying not to kick up any dust.

    Quần của Fred phồng lên khi anh chạy qua đồng bằng rộng lớn, cố gắng không làm tung bụi lên.

  • The plumber's pants came off entirely when he accidentally got his britches caught in the pipes during a repair job.

    Chiếc quần của người thợ sửa ống nước đã bị tuột ra hoàn toàn khi anh vô tình để quần bị kẹt vào đường ống trong lúc sửa chữa.

  • After a long day of work in the mines, the miner peeled off his grime-covered britches and collapsed into bed, exhausted.

    Sau một ngày dài làm việc trong hầm mỏ, người thợ mỏ cởi bỏ chiếc quần đầy bụi bẩn và ngã vật xuống giường vì kiệt sức.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be/get too big for your britches
to be/become too proud of yourself; to behave as if you are more important than you really are