Định nghĩa của từ watching brief

watching briefnoun

xem tóm tắt

/ˌwɒtʃɪŋ ˈbriːf//ˈwɑːtʃɪŋ briːf/

Thuật ngữ "watching brief" bắt nguồn từ khảo cổ học như một cách để mô tả một kỹ thuật giám sát được sử dụng trong các dự án xây dựng hoặc các công trình khác có khả năng ảnh hưởng đến các địa điểm khảo cổ. Nó bao gồm việc có một nhà khảo cổ học hoặc một nhóm các nhà khảo cổ học tích cực quan sát và ghi lại bất kỳ khám phá hoặc dấu hiệu nào có ý nghĩa khảo cổ khi chúng xảy ra. Mục đích là để đảm bảo rằng các phát hiện khảo cổ quan trọng được ghi lại và bảo tồn, thay vì bị phá hủy hoặc hư hại do các công trình xây dựng. Cụm từ "watching brief" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in trong tạp chí khảo cổ học Antiquity vào năm 1961 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi và được chấp nhận trong lĩnh vực khảo cổ học và các ngành liên quan. Từ này bắt nguồn từ khái niệm liên tục theo dõi hoặc để mắt đến địa điểm, như thể một người đang trong tình trạng báo động hoặc cảnh giác.

namespace
Ví dụ:
  • The security guards were watching brief as the politician delivered his speech to ensure that no disturbances occurred.

    Các nhân viên bảo vệ đã theo dõi sát sao khi chính trị gia đọc bài phát biểu để đảm bảo không có bất kỳ sự xáo trộn nào xảy ra.

  • The crime scene investigators were watched closely by the detectives as they reported their findings, taking in every detail from their watching brief.

    Các điều tra viên hiện trường vụ án được các thám tử theo dõi chặt chẽ khi họ báo cáo những phát hiện của mình, ghi chép mọi chi tiết trong bản tóm tắt theo dõi.

  • The project manager supposedly kept a watching brief on the progress of the construction site to prevent any accidents, but it was clear that his attention was elsewhere.

    Người quản lý dự án được cho là đã theo dõi sát sao tiến độ của công trường xây dựng để ngăn ngừa mọi tai nạn, nhưng rõ ràng là sự chú ý của ông ta đang ở nơi khác.

  • The artist kept a discrete watching brief on the audience as she performed, observing their reactions and using their feedback to make adjustments.

    Nghệ sĩ luôn theo dõi khán giả một cách kín đáo trong khi cô biểu diễn, quan sát phản ứng của họ và sử dụng phản hồi của họ để điều chỉnh.

  • The witness provided the court with a detailed watching brief regarding the events leading up to the crime, which proved to be crucial evidence.

    Nhân chứng đã cung cấp cho tòa án bản tóm tắt chi tiết về các sự kiện dẫn đến tội ác, đây được coi là bằng chứng quan trọng.

  • The football manager watched brief as his team was about to take the lead, not wanting to jinx their efforts.

    Huấn luyện viên bóng đá chỉ quan sát trong chốc lát khi đội của ông sắp vươn lên dẫn trước, không muốn làm hỏng nỗ lực của họ.

  • The detective interviewed the witnesses while keeping a watching brief, ensuring that none of them could conspire against the investigation.

    Thám tử đã phỏng vấn các nhân chứng trong khi theo dõi sát sao, đảm bảo không ai trong số họ có thể âm mưu chống lại cuộc điều tra.

  • The exam invigilator kept a watching brief on the students to prevent them from cheating, making sure that everyone followed the rules at all times.

    Người coi thi luôn theo dõi sát sao các thí sinh để ngăn chặn tình trạng gian lận, đảm bảo rằng mọi người luôn tuân thủ các quy định.

  • The museum security guard watched brief as the valuable artefact was moved from one room to another, making sure that it was handled with care.

    Người bảo vệ bảo tàng theo dõi sát sao quá trình di chuyển hiện vật có giá trị từ phòng này sang phòng khác, đảm bảo rằng nó được xử lý cẩn thận.

  • The chef kept a watching brief on the diners as they ate, ensuring that the food was being enjoyed and that any issues were immediately addressed.

    Đầu bếp luôn theo dõi thực khách trong khi họ ăn, đảm bảo rằng món ăn được thưởng thức và mọi vấn đề đều được giải quyết ngay lập tức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches