Định nghĩa của từ sea breeze

sea breezenoun

gió biển

/ˌsiː ˈbriːz//ˌsiː ˈbriːz/

Từ "sea breeze" là thuật ngữ dùng để mô tả luồng gió nhẹ thổi từ biển vào đất liền. Nó thường xảy ra vào ban ngày khi mặt trời làm nóng đất liền, gây ra sự chênh lệch áp suất không khí giữa đất liền và biển. Không khí mát hơn trên biển sau đó di chuyển vào đất liền, tạo ra luồng gió mát mẻ và dễ chịu được gọi là gió biển. Nguồn gốc của thuật ngữ "sea breeze" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ "aquarea" có nghĩa là "không khí nước". Thuật ngữ này sau đó được thay thế bằng "sea breeze" trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16, có thể là do việc sử dụng vận tải biển ngày càng tăng và nhận thức ngày càng tăng về hướng gió và mối quan hệ của nó với biển. Thuật ngữ "sea breeze" có ý nghĩa quan trọng vì nó có tầm quan trọng về mặt văn hóa và thực tế. Nó mang đến sự giải tỏa nhiệt độ dễ chịu cho những người đi biển và đi biển, và cũng rất quan trọng đối với nhiều hoạt động trên biển như chèo thuyền, điều hướng và câu cá, vì nó có thể ảnh hưởng đến các kiểu gió và màn trình diễn. Ở các vùng ven biển, gió biển cũng có thể giúp làm giảm hiệu ứng đảo nhiệt, đây là hiện tượng đô thị khi các khu vực đô thị liên tục có nhiệt độ cao hơn các vùng nông thôn xung quanh, chủ yếu do hoạt động của con người gây ra. Nhìn chung, từ "sea breeze" phản ánh sự tương tác đơn giản nhưng quan trọng giữa biển và đất liền, một bản giao hưởng tinh tế giữa hai yếu tố mang đến vẻ đẹp, sự thích thú và sức sống cho bờ biển và những người dân sống ở đó.

namespace
Ví dụ:
  • As we sat on the beach, the gentle sea breeze carrying the scent of saltwater and sunlight caressed our skin.

    Khi chúng tôi ngồi trên bãi biển, làn gió biển nhẹ nhàng mang theo mùi nước biển và ánh nắng mặt trời vuốt ve làn da của chúng tôi.

  • The sea breeze rustled through the palm trees, swaying their fronds in a soothing dance.

    Gió biển thổi qua những cây cọ, làm rung chuyển những chiếc lá cọ trong một điệu nhảy êm dịu.

  • As we strolled along the boardwalk, the sea breeze played with our hair, making it flutter in a carefree rhythm.

    Khi chúng tôi đi dạo dọc theo lối đi lát ván, gió biển đùa giỡn với mái tóc chúng tôi, khiến tóc tung bay theo nhịp điệu vô tư lự.

  • The sea breeze brought with it a cool respite, a welcome relief from the heat and humidity of the day.

    Gió biển mang theo hơi thở mát mẻ, xua tan đi cái nóng và độ ẩm của ban ngày.

  • The sea breeze carried the sound of seagulls and waves onto the shore, creating a peaceful symphony.

    Gió biển mang theo tiếng chim hải âu và tiếng sóng vào bờ, tạo nên một bản giao hưởng yên bình.

  • The sea breeze lifted up our spirits, filling us with a sense of freedom and renewal.

    Gió biển nâng cao tinh thần của chúng tôi, mang đến cho chúng tôi cảm giác tự do và tươi mới.

  • The sea breeze whispered secrets, telling stories of sailors and storms and ships long lost at sea.

    Gió biển thì thầm những bí mật, kể những câu chuyện về thủy thủ, bão tố và những con tàu mất tích trên biển.

  • The sea breeze carried with it the memories of all those who had walked this land before us, a constant reminder of our place in time.

    Gió biển mang theo ký ức của tất cả những người đã từng đặt chân đến vùng đất này trước chúng ta, một lời nhắc nhở thường xuyên về vị trí của chúng ta trong thời gian.

  • The sea breeze was as constant as the tide, a force of nature that we could only obliquely comprehend.

    Gió biển thổi liên tục như thủy triều, một sức mạnh của thiên nhiên mà chúng ta chỉ có thể hiểu được một cách gián tiếp.

  • The sea breeze reminded us of the vastness of the world, its mysteries and wonders, and the humbling beauty of a world bigger than ourselves.

    Gió biển nhắc nhở chúng tôi về sự bao la của thế giới, những điều bí ẩn và kỳ diệu, và vẻ đẹp khiêm nhường của một thế giới lớn hơn chính chúng ta.

Từ, cụm từ liên quan

All matches