Định nghĩa của từ brass knuckles

brass knucklesnoun

đốt ngón tay bằng đồng thau

/ˌbrɑːs ˈnʌklz//ˌbræs ˈnʌklz/

Nguồn gốc của thuật ngữ "brass knuckles" có từ giữa thế kỷ 19 khi một loại bảo vệ đốt ngón tay có tên "knuckler" trở nên phổ biến trong giới võ sĩ quyền Anh như một phương tiện bảo vệ bàn tay và tung ra những cú đánh mạnh mẽ. Những bảo vệ đốt ngón tay này thường được làm bằng da hoặc vải bạt và được gắn vào tay của võ sĩ bằng dây đeo. Khi cuộc cách mạng công nghiệp thúc đẩy sản xuất đồng thau, các doanh nhân đã nhìn thấy cơ hội thay thế những vật liệu truyền thống này bằng đồng thau để làm cho bảo vệ đốt ngón tay bền hơn và giá cả phải chăng hơn. Bằng cách đúc đồng thau thành hình dạng đốt ngón tay của võ sĩ, một loại bảo vệ đốt ngón tay mới đã ra đời và thuật ngữ "brass knuckles" đã tồn tại. Ban đầu, đốt ngón tay bằng đồng thau được tiếp thị và bán như vũ khí tự vệ, đặc biệt là đối với những người cảm thấy dễ bị tổn thương ở những khu vực có tỷ lệ tội phạm cao. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng cho mục đích phạm tội sớm trở nên phổ biến, dẫn đến các hạn chế và lệnh cấm bán và sở hữu chúng ở nhiều khu vực pháp lý. Bất chấp những cuộc đàn áp này, đốt ngón tay bằng đồng thau vẫn là một chủ đề phổ biến trong văn hóa đại chúng, với các tài liệu tham khảo trong phim ảnh, chương trình truyền hình và sách.

namespace
Ví dụ:
  • Max carried a set of brass knuckles in his pocket as he walked down the dark alley, feeling ready to defend himself against any potential threats.

    Max mang theo một bộ đốt ngón tay bằng đồng trong túi khi đi dọc con hẻm tối, cảm thấy sẵn sàng tự vệ trước mọi mối đe dọa tiềm tàng.

  • The police officer confiscated the brass knuckles found on the suspect during his arrest, deeming them a dangerous weapon.

    Viên cảnh sát đã tịch thu đốt ngón tay bằng đồng tìm thấy trên người nghi phạm khi bắt giữ, coi đó là vũ khí nguy hiểm.

  • The burglar carefully slipped on his brass knuckles before breaking into the jewelry store, hoping to intimidate any witnesses.

    Tên trộm cẩn thận dùng đốt ngón tay bằng đồng trước khi đột nhập vào cửa hàng trang sức, với hy vọng có thể đe dọa những người chứng kiến.

  • The security guard spotted a suspicious figure lingering outside the bank and radioed for backup, warning of the individual carrying brass knuckles.

    Người bảo vệ phát hiện một bóng người khả nghi lảng vảng bên ngoài ngân hàng và đã gọi điện cầu cứu, cảnh báo về người này đang mang theo đốt ngón tay bằng đồng.

  • During the violent altercation, both men pulled out their brass knuckles, unleashing a barrage of blows that left them both bleeding and dazed.

    Trong lúc xô xát dữ dội, cả hai người đàn ông đều giơ đốt ngón tay bằng đồng, tung ra hàng loạt cú đấm khiến cả hai đều chảy máu và choáng váng.

  • The boxer slipped off his gloves and flexed his hand, showing off the intimidating brass knuckles he planned to wear during his upcoming bare-knuckle fight.

    Võ sĩ quyền Anh cởi găng tay và bẻ cong bàn tay, để lộ đôi đốt ngón tay bằng đồng đáng sợ mà anh dự định sẽ sử dụng trong trận đấu tay không sắp tới.

  • The street fighter improved his fighting style by incorporating the use of brass knuckles into his moves, proving himself a formidable opponent.

    Võ sĩ đường phố này đã cải thiện phong cách chiến đấu của mình bằng cách kết hợp sử dụng đốt ngón tay bằng đồng vào các động tác, chứng tỏ mình là một đối thủ đáng gờm.

  • The thief cleverly hid a pair of brass knuckles inside the handle of his satchel bag, knowing it would come in handy during his latest heist.

    Tên trộm đã khéo léo giấu một cặp đốt ngón tay bằng đồng bên trong quai túi xách của mình, biết rằng nó sẽ hữu ích trong vụ trộm mới nhất của hắn.

  • The bouncer retained the brass knuckles he found in the coat pocket of the rowdy patron, recognizing them as a dangerous weapon and confiscating them for the sake of safety.

    Người bảo vệ giữ lại đốt ngón tay bằng đồng mà anh ta tìm thấy trong túi áo khoác của vị khách hung dữ, nhận ra đó là vũ khí nguy hiểm và tịch thu chúng vì lý do an toàn.

  • The mercenary removed the hammer from his brass knuckles and held it up, the weight of it settling in his hand as he prepared to execute his mission.

    Người lính đánh thuê rút chiếc búa ra khỏi đốt ngón tay bằng đồng và giơ nó lên, sức nặng của nó dồn vào tay khi anh ta chuẩn bị thực hiện nhiệm vụ.

Từ, cụm từ liên quan