Định nghĩa của từ knuckleduster

knuckledusternoun

Knuckleduster

/ˈnʌkldʌstə(r)//ˈnʌkldʌstər/

Thuật ngữ "knuckleduster" là sự kết hợp giữa "knuckle" và "duster". "Knuckle" ám chỉ phần xương nhô ra ở khớp ngón tay, trong khi "duster" ban đầu có nghĩa là "người phủi bụi" nhưng sau đó lại có nghĩa là "vũ khí". Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào thế kỷ 19, khi đốt ngón tay bằng đồng thau, bản thân vũ khí, trở nên phổ biến. Yếu tố "duster" có thể ám chỉ hành động đánh bằng chuyển động nhanh và mạnh, giống như phủi bụi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquả đấm sắt (để đánh nhau)

namespace
Ví dụ:
  • The burglar had a knuckleduster in his hand as he entered the darkened house.

    Tên trộm cầm đốt ngón tay trên tay khi bước vào ngôi nhà tối om.

  • The gang leader warned his followers to always carry a knuckleduster for protection.

    Tên thủ lĩnh băng đảng đã cảnh báo những người theo hắn phải luôn mang theo đốt ngón tay để tự vệ.

  • The detective found a bloody knuckleduster at the scene of the crime, which led him to suspect the victim's boyfriend.

    Thám tử tìm thấy một đốt ngón tay đẫm máu tại hiện trường vụ án, điều này khiến anh ta nghi ngờ bạn trai của nạn nhân.

  • The petty thief was caught red-handed with a knuckleduster tucked into his pocket.

    Tên trộm vặt đã bị bắt quả tang khi đang giấu đốt ngón tay trong túi.

  • The enforcer had a menacing smile and a knuckleduster glinting in the streetlights as he approached his target.

    Kẻ thực thi pháp luật nở nụ cười đe dọa và giơ đốt ngón tay lấp lánh dưới ánh đèn đường khi hắn tiến đến gần mục tiêu.

  • The bodyguard checked his client's knuckleduster before they left the building, making sure it was securely fastened to his wrist.

    Người vệ sĩ đã kiểm tra đốt ngón tay của khách hàng trước khi họ rời khỏi tòa nhà, đảm bảo rằng nó được cài chặt vào cổ tay.

  • The vigilante scanned the crowd, searching for a familiar face and the glint of metal from a concealed knuckleduster.

    Người cảnh vệ nhìn khắp đám đông, tìm kiếm một khuôn mặt quen thuộc và ánh sáng kim loại từ chiếc đốt ngón tay giấu kín.

  • The gang member clutched his knuckleduster tighter as he heard the police sirens wailing in the distance.

    Tên thành viên băng đảng nắm chặt đốt ngón tay hơn khi nghe thấy tiếng còi xe cảnh sát hú vang từ xa.

  • The contestant raised his fists and revealed his hidden weapon as the crowd cheered in appreciation.

    Thí sinh giơ nắm đấm lên và để lộ vũ khí giấu kín trong tiếng reo hò tán thưởng của đám đông.

  • The store owner had a knuckleduster nestled in his drawer as a last resort for protecting his shop and the goods inside.

    Chủ cửa hàng đã cất một chiếc đốt ngón tay trong ngăn kéo như một giải pháp cuối cùng để bảo vệ cửa hàng và hàng hóa bên trong.

Từ, cụm từ liên quan

All matches