Định nghĩa của từ bonded labourer

bonded labourernoun

người lao động bị ràng buộc

/ˌbɒndɪd ˈleɪbərə(r)//ˌbɑːndɪd ˈleɪbərər/

Thuật ngữ "bonded labourer" dùng để chỉ một cá nhân bị buộc phải làm việc dưới chế độ nô lệ nợ nần như một phương tiện để trả nợ. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thời kỳ thuộc địa của Anh ở Ấn Độ. Trong thời gian này, người Anh đã đưa ra một hệ thống gọi là "hệ thống cu li", bao gồm việc tuyển dụng lao động Ấn Độ để làm việc tại các đồn điền và công trường xây dựng ở các thuộc địa của Anh như Mauritius, Fiji và Guyana. Những công nhân này bị ràng buộc bởi các hợp đồng bắt buộc họ phải trả chi phí đi lại và chi phí sinh hoạt trong nhiều năm. Trong nhiều trường hợp, những công nhân này không thể trả nợ do mức lương thấp và giờ làm việc dài, dẫn đến việc họ bị buộc phải tiếp tục làm việc dưới chế độ lao động nô lệ. Hệ thống tàn bạo này đã bị bãi bỏ ở Anh vào cuối thế kỷ 19, nhưng nó vẫn tiếp tục tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau ở các nơi khác trên thế giới, đặc biệt là ở Nam Á và Đông Nam Á. Thuật ngữ "bonded labourer" đã được chấp nhận trong diễn ngôn nhân quyền quốc tế trong nửa sau của thế kỷ 20 như một cách để mô tả những cá nhân bị ép buộc phải làm việc để trả nợ trong điều kiện bóc lột và áp bức. Hiện nay, nó được công nhận là một hình thức nô lệ hiện đại và bị cấm theo luật pháp quốc gia và quốc tế.

namespace
Ví dụ:
  • As a result of the government's strict anti-trafficking laws, many bonded labourers have been rescued from their oppressive situations and given the opportunity to start new lives.

    Nhờ luật chống buôn người nghiêm ngặt của chính phủ, nhiều lao động khổ sai đã được giải cứu khỏi hoàn cảnh áp bức và có cơ hội bắt đầu cuộc sống mới.

  • Following a lengthy legal battle, the bonded labourer was finally released from her debt bondage and able to return home to her family.

    Sau một cuộc chiến pháp lý kéo dài, người lao động bị ràng buộc cuối cùng đã được giải thoát khỏi ách nô lệ vì nợ nần và có thể trở về nhà với gia đình.

  • The activist worked tirelessly to expose the horrific conditions faced by bonded labourers in the brick kilns of Bihar and bring about much-needed change.

    Nhà hoạt động này đã làm việc không biết mệt mỏi để vạch trần những điều kiện kinh hoàng mà những người lao động bị ràng buộc phải đối mặt tại các lò gạch ở Bihar và mang lại sự thay đổi rất cần thiết.

  • The bonded labourer had worked for years without payment, hoping that one day she would be able to pay off her debt to the landlord.

    Người lao động bị ràng buộc đã làm việc nhiều năm mà không được trả công, hy vọng một ngày nào đó cô có thể trả hết nợ cho chủ nhà.

  • The human rights organization launched a campaign to raise awareness about the plight of bonded labourers in rural India and to demand that they be treated with dignity and respect.

    Tổ chức nhân quyền này đã phát động một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về hoàn cảnh khốn khổ của những người lao động khổ sai ở vùng nông thôn Ấn Độ và yêu cầu họ phải được đối xử một cách tôn trọng và có phẩm giá.

  • The bonded labourer's children were forced to quit school in order to work alongside their parents and help pay off the debt.

    Con cái của người lao động bị ràng buộc đã buộc phải nghỉ học để đi làm cùng cha mẹ và giúp trả nợ.

  • The bonded labourer's health deteriorated rapidly due to the grueling working conditions and lack of access to medical care.

    Sức khỏe của người lao động bị ràng buộc suy giảm nhanh chóng do điều kiện làm việc khắc nghiệt và thiếu khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế.

  • After years of exploitation, the bonded labourer finally found the courage to escape and seek help from authorities.

    Sau nhiều năm bị bóc lột, người lao động bị ràng buộc cuối cùng đã có đủ can đảm để trốn thoát và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chính quyền.

  • The community organization provided vital support to bonded labourers, including access to legal assistance, education, and healthcare.

    Tổ chức cộng đồng cung cấp hỗ trợ quan trọng cho người lao động bị ràng buộc, bao gồm quyền tiếp cận hỗ trợ pháp lý, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

  • The bonded labourer's freedom from debt came at a steep price, as they were left with no means of support and struggled to rebuild their lives.

    Người lao động bị ràng buộc phải trả giá đắt để thoát khỏi nợ nần, vì họ không còn phương tiện hỗ trợ nào và phải vật lộn để xây dựng lại cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan