Định nghĩa của từ bonded labour

bonded labournoun

lao động bị ràng buộc

/ˌbɒndɪd ˈleɪbə(r)//ˌbɑːndɪd ˈleɪbər/

Thuật ngữ "bonded labour" có thể bắt nguồn từ thời kỳ thuộc địa của Anh, đặc biệt là ở Nam Á. Thuật ngữ này ám chỉ một hệ thống nô lệ nợ nần, trong đó nông dân hoặc công nhân lương thấp bị ép vay tiền từ người cho vay, thường là dưới sự ép buộc, để đáp ứng các nhu cầu cấp thiết như trường hợp cấp cứu y tế hoặc mất mùa. Số tiền vay bị thổi phồng quá mức và các điều khoản trả nợ không thực tế, buộc người vay phải trả nợ bằng lao động trong thời gian dài thay vì hoàn trả bằng tiền. Hình thức lao động khổ sai này rất phổ biến trong ngành nông nghiệp Ấn Độ vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong ngành mía đường. Người cho vay thường sử dụng bạo lực và cưỡng bức, khiến khoản nợ ràng buộc người vay và toàn bộ gia đình họ phải phục vụ trong nhiều năm hoặc nhiều thập kỷ dưới hình thức lao động khổ sai. Chính phủ Ấn Độ đã cấm lao động khổ sai vào năm 1976 khi thông qua Đạo luật (Bãi bỏ) Hệ thống Lao động Khổ sai. Tuy nhiên, nó vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh tế phi chính thức và ước tính tác động đến hơn 18 triệu người trên toàn thế giới. Thuật ngữ "bonded labour" tiếp tục là tiếng kêu tập hợp mạnh mẽ cho các mục đích công lý xã hội và nhân quyền ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • In many developing countries, agriculture is still the main source of employment, and unfortunately, there are instances where farm workers are held in bonded labour.

    Ở nhiều nước đang phát triển, nông nghiệp vẫn là nguồn việc làm chính và thật không may, có những trường hợp công nhân nông trại bị bắt làm lao động khổ sai.

  • The practice of bonded labour continues to plague the brick kiln industry in North India, with thousands of impoverished families being trapped in debt bondage.

    Tình trạng lao động khổ sai vẫn tiếp tục hoành hành trong ngành lò gạch ở Bắc Ấn Độ, khiến hàng nghìn gia đình nghèo đói mắc kẹt trong cảnh nợ nần.

  • The government has launched a campaign to rescue and rehabilitate victims of bonded labour, especially in the rural areas where this reprehensible practice still persists.

    Chính phủ đã phát động một chiến dịch giải cứu và phục hồi chức năng cho các nạn nhân lao động khổ sai, đặc biệt là ở các vùng nông thôn nơi tập tục đáng chê trách này vẫn còn tồn tại.

  • The Mahatma Gandhi National Rural Employment Guarantee Act (MGNREGAaims to provide a lifeline to rural households by guaranteeing employment for at least 0 days in a year to every rural household. It also seeks to eliminate the menace of bonded labour by ensuring fair wages and conditions of work.

    Đạo luật Đảm bảo Việc làm Nông thôn Quốc gia Mahatma Gandhi (MGNREGA) nhằm mục đích cung cấp đường sống cho các hộ gia đình nông thôn bằng cách đảm bảo việc làm ít nhất 0 ngày trong một năm cho mọi hộ gia đình nông thôn. Đạo luật này cũng nhằm xóa bỏ mối đe dọa của lao động bị ràng buộc bằng cách đảm bảo mức lương và điều kiện làm việc công bằng.

  • Human rights activists have been working tirelessly to expose and eradicate the scourge of bonded labour, which often goes unnoticed due to its insidious and covert nature.

    Các nhà hoạt động nhân quyền đã làm việc không mệt mỏi để vạch trần và xóa bỏ tệ nạn lao động khổ sai, một tệ nạn thường bị bỏ qua do bản chất thâm độc và bí mật của nó.

  • The International Labour Organization (ILOhas launched several initiatives to combat bonded labour, including technical cooperation and capacity building, linkages between stakeholders, and advocacy for policy and legal reforms.

    Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã đưa ra một số sáng kiến ​​nhằm chống lại lao động khổ sai, bao gồm hợp tác kỹ thuật và xây dựng năng lực, liên kết giữa các bên liên quan và vận động cải cách chính sách và pháp lý.

  • TheAnchor Life Insurance company, in collaboration with the ILO, has introduced a bonded labour insurance scheme to provide financial assistance and social protection to survivors of bonded labour, as well as their families.

    Công ty bảo hiểm nhân thọ Anchor Life, hợp tác với ILO, đã đưa ra chương trình bảo hiểm lao động ràng buộc nhằm cung cấp hỗ trợ tài chính và bảo vệ xã hội cho những người sống sót sau tình trạng lao động ràng buộc cũng như gia đình của họ.

  • The reality of bonded labour is a stark reminder of the deep-seated structural inequalities and power imbalances that continue to plague our society, and hence, urgent and sustained action is required to get rid of this evil.

    Thực tế về lao động cưỡng bức là lời nhắc nhở nghiêm khắc về sự bất bình đẳng sâu sắc về mặt cấu trúc và mất cân bằng quyền lực vẫn đang tiếp tục gây ảnh hưởng đến xã hội của chúng ta, và do đó, cần phải có hành động khẩn cấp và bền vững để loại bỏ tệ nạn này.

  • To break the vicious cycle of bonded labour, there is a need to address the root causes of poverty, such as exploitation, lack of access to economic and social opportunities, and unequal land distribution.

    Để phá vỡ vòng luẩn quẩn của lao động nô lệ, cần phải giải quyết tận gốc nguyên nhân của đói nghèo, chẳng hạn như bóc lột, thiếu cơ hội tiếp cận kinh tế và xã hội, và phân phối đất đai không bình đẳng.

  • The abolition of bonded labour is not just a matter of ensuring workers' rights and dignity but also a critical factor in achieving sustainable development and social justice. Let us pledge to make bonded labour history and usher in a more humane and equitable society.

    Việc xóa bỏ lao động nô lệ không chỉ là vấn đề đảm bảo quyền và phẩm giá của người lao động mà còn là yếu tố quan trọng để đạt được phát triển bền vững và công bằng xã hội. Chúng ta hãy cam kết đưa lao động nô lệ vào lịch sử và mở ra một xã hội nhân đạo và công bằng hơn.

Từ, cụm từ liên quan