Định nghĩa của từ boiling point

boiling pointnoun

điểm sôi

/ˈbɔɪlɪŋ pɔɪnt//ˈbɔɪlɪŋ pɔɪnt/

Cụm từ "boiling point" dùng để chỉ nhiệt độ mà chất lỏng chuyển thành khí hoặc hơi, một quá trình được gọi là sôi. Bản thân thuật ngữ "boiling point," bắt nguồn từ quan sát vật lý về quá trình chuyển đổi này. Khi chất lỏng được đun nóng, các phân tử của nó bắt đầu chuyển động nhanh hơn và va chạm thường xuyên hơn. Động năng tăng lên này khiến các phân tử thắng được lực hấp dẫn giữa chúng, dẫn đến sự hình thành các bong bóng hoặc các tế bào hơi bên trong chất lỏng. Tại điểm sôi, các bong bóng này chạm đến bề mặt chất lỏng và thoát ra, dẫn đến sự dâng lên và hạ xuống đặc trưng và có thể nhìn thấy của mực chất lỏng. Điều thú vị là điểm sôi chính xác của một chất không phải là một giá trị cố định mà phụ thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như áp suất khí quyển. Điều này là do áp suất và nhiệt độ có mối quan hệ nghịch đảo (theo định luật khí lý tưởng), với áp suất cao hơn tương ứng với điểm sôi thấp hơn và áp suất thấp hơn tương ứng với điểm sôi cao hơn. Điều này làm cho điểm sôi trở thành một chỉ báo hữu ích không chỉ về các tính chất vật lý của một chất mà còn về các điều kiện mà chất đó đang được nghiên cứu hoặc đo lường. Nghiên cứu khoa học và đo lường điểm sôi bắt đầu vào cuối thế kỷ 18 với các thí nghiệm của Antoine Lavoisier về không khí và khí, dẫn đến việc phát hiện ra định luật về khí kết hợp (còn được gọi là định luật Dalton). Sau đó, các nhà khoa học khác, chẳng hạn như Ascanio Sobrero, đã tinh chỉnh khái niệm về điểm sôi và mô tả chúng chi tiết hơn, mở đường cho sự phát triển của các kỹ thuật chính xác và tiên tiến hơn để đo lường và nghiên cứu hiện tượng này. Ngày nay, điểm sôi vẫn là một phần cơ bản của khoa học hóa học và vật lý, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các tính chất và hành vi của các chất khác nhau.

namespace

the temperature at which a liquid starts to boil

nhiệt độ mà chất lỏng bắt đầu sôi

Ví dụ:
  • The boiling point of water is 100°C.

    Điểm sôi của nước là 100°C.

  • Bring the sauce to boiling point.

    Đun sôi nước sốt.

the point at which a person becomes very angry, or a situation is likely to become violent

thời điểm mà một người trở nên rất tức giận, hoặc một tình huống có khả năng trở nên bạo lực

Ví dụ:
  • Public frustration has reached boiling point.

    Sự thất vọng của công chúng đã lên tới đỉnh điểm.

  • Kate’s anger was reaching boiling point.

    Cơn giận của Kate đã lên đến đỉnh điểm.

Từ, cụm từ liên quan