danh từ
phấn hồng dùng để trang điểm
phấn má
/ˈblʌʃə(r)//ˈblʌʃər/Từ "blusher" có nguồn gốc rõ ràng và đơn giản: nó bắt nguồn trực tiếp từ động từ "to blush" (đỏ mặt). Đỏ mặt là phản ứng sinh lý tự nhiên đối với những cảm xúc như xấu hổ, ngại ngùng hoặc phấn khích, khiến khuôn mặt ửng đỏ. Hiện tượng tự nhiên này được dùng để đặt tên cho sản phẩm mỹ phẩm "blusher" vì nó tạo ra hiệu ứng tương tự trên khuôn mặt, bắt chước vẻ ngoài của má hồng tự nhiên.
danh từ
phấn hồng dùng để trang điểm
Má cô ửng hồng vì đã thoa phấn má hồng trước khi ra khỏi nhà.
Chuyên gia trang điểm đã sử dụng phấn má hồng nhạt để tạo cho người mẫu vẻ ửng hồng tự nhiên.
Phấn má hồng của Sarah làm ố gối khi cô ngủ quên trong lúc thoa nó.
Phấn má hồng rất hợp với làn da của Carmen nhưng lại quá sáng so với nước da của Maria.
Jennifer nhận thấy rằng bí quyết để giữ phấn má hồng bền màu cả ngày là phủ thêm một ít phấn phủ.
Phấn má hồng tạo nên điểm nhấn màu sắc tuyệt đẹp khiến khuôn mặt của Emily trông rạng rỡ.
Lisa sử dụng phấn má hồng màu đào nhạt để tôn lên làn da nâu vàng và phấn mắt màu đồng tinh tế.
Erika không mấy hứng thú với ý tưởng sử dụng phấn má hồng, nhưng bạn cùng phòng đã thuyết phục cô thử, và cô đã rất ngạc nhiên với kết quả.
Khi Annabelle thổi nến sinh nhật, chị gái cô mỉm cười và thì thầm rằng phấn má hồng mà Annabelle dùng còn đẹp hơn cả bánh sinh nhật.
Sau nhiều năm tránh xa phấn má hồng, Mia quyết định thử nghiệm tông màu cam rực rỡ phù hợp với chiếc áo cánh đỏ yêu thích của cô, và cô vô cùng thích thú.
All matches