Định nghĩa của từ blue jeans

blue jeansnoun

quần jean xanh

/ˈbluː dʒiːnz//ˈbluː dʒiːnz/

Nguồn gốc của thuật ngữ "blue jeans" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 khi một nhà sản xuất hàng may mặc tên là Jacob W. Davis nảy ra ý tưởng thêm đinh tán kim loại vào túi và đầu gối của quần làm việc để làm cho chúng bền hơn đối với thợ mỏ và cao bồi. Davis đã hợp tác với Levi Strauss & Co., một nhà cung cấp vải bền chắc nổi tiếng, và cùng nhau họ đã giới thiệu một loại quần mới làm từ vải chéo cotton bền chắc nhuộm màu xanh chàm. Loại vải này được gọi là "denim" và chiếc quần này, ban đầu được gọi đơn giản là "quần yếm cạp trễ", đã sớm trở nên phổ biến trong số những người lao động chăm chỉ vì độ bền và độ bền của chúng. Theo thời gian, chiếc quần này được gọi là "blue jeans," có thể là do màu sắc nổi bật của vải và thuật ngữ này đã tồn tại. Ngày nay, quần jean xanh mang tính biểu tượng là trang phục chủ đạo trong phong cách thường ngày và thời trang trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah reached for a pair of blue jeans in her closet and slipped them on for a casual day out.

    Sarah với lấy một chiếc quần jean xanh trong tủ quần áo và mặc vào cho một ngày đi chơi bình thường.

  • The teenager's favorite outfit consisted of a white t-shirt and a pair of distressed blue jeans.

    Trang phục yêu thích của cô thiếu niên này là áo phông trắng và quần jean xanh rách.

  • John's blue jeans looked brand new as he had just purchased them from the store.

    Chiếc quần jeans xanh của John trông như mới vì anh vừa mua chúng từ cửa hàng.

  • The actress wore a fitted denim jacket over her blue jeans to complete her denim-on-denim look.

    Nữ diễn viên mặc một chiếc áo khoác denim bó sát bên ngoài quần jean xanh để hoàn thiện phong cách denim-on-denim của mình.

  • The old pair of blue jeans that once fit perfectly had now become too loose due to weight loss.

    Chiếc quần jeans xanh cũ từng vừa vặn giờ trở nên quá rộng vì tôi đã giảm cân.

  • Jake decided to donate his old blue jeans to a local thrift store, as they had become too faded and worn out.

    Jake quyết định tặng chiếc quần jean xanh cũ của mình cho một cửa hàng đồ cũ địa phương vì chúng đã quá bạc màu và cũ kỹ.

  • Linda spotted a pair of bright blue jeans in the sale section and couldn't resist picking them up.

    Linda nhìn thấy một chiếc quần jeans xanh sáng trong khu bán hàng giảm giá và không thể cưỡng lại được mà mua ngay.

  • The model strutted down the runway in a pair of ripped blue jeans, pairing them with a white blouse and statement heels.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn trong chiếc quần jeans xanh rách, kết hợp với áo cánh trắng và giày cao gót nổi bật.

  • Jennifer rolled the cuffs of her blue jeans twice to add some extra style to her outfit.

    Jennifer đã xắn gấu quần jeans xanh của mình lên hai lần để thêm phần phong cách cho bộ trang phục.

  • The blue jeans that Sarah had worn last week were still piled up in the washing basket, waiting to be cleaned.

    Chiếc quần jean xanh mà Sarah mặc tuần trước vẫn còn chất đống trong giỏ giặt, chờ được giặt.

Từ, cụm từ liên quan