Định nghĩa của từ denim

denimnoun

vải denim

/ˈdenɪm//ˈdenɪm/

Từ "denim" có nguồn gốc từ thành phố Nîmes của Pháp (phát âm là "neem") vào cuối những năm 1800. Trong tiếng Pháp, loại vải này được gọi là "serge de Nîmes", có nghĩa là "vải len serge Nîmes". Loại vải chéo cotton này, bền, chắc và có màu xanh lam, rất được tầng lớp lao động ở Pháp ưa chuộng. Loại vải này đã du nhập vào Hoa Kỳ và vào những năm 1870, nó được gọi là "genism" trong danh mục hàng khô của Levi Strauss & Co.. Vào cuối thế kỷ 19, cách viết đã đổi thành "jeanism" và loại vải này được gọi là "jeans". Tuy nhiên, vào đầu những năm 1900, các nhà sản xuất Hoa Kỳ bắt đầu sử dụng từ tiếng Pháp "denim," vì dễ phát âm và dễ nhớ hơn, dẫn đến sự phổ biến của từ này ở Mỹ. Vì vậy, thuật ngữ "denim" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nhưng cách viết và cách phát âm đã được điều chỉnh để phù hợp với thị trường Mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải bông chéo

namespace

a type of strong cotton cloth that is usually blue and is used for making clothes, especially jeans

một loại vải cotton bền thường có màu xanh và được dùng để may quần áo, đặc biệt là quần jean

Ví dụ:
  • a denim jacket

    một chiếc áo khoác denim

trousers or other clothes made of denim

quần dài hoặc quần áo khác làm bằng vải denim

Từ, cụm từ liên quan