Định nghĩa của từ blowie

blowienoun

người thổi kèn

/ˈbləʊi//ˈbləʊi/

Thuật ngữ "blowie" là một từ lóng có nguồn gốc và thường gắn liền với cộng đồng hàng hải. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các thủy thủ cần một thuật ngữ để mô tả một thiết bị giống như ống được sử dụng để thổi không khí vào các thùng hoặc thùng kín. "blowie" là một ống gỗ dài được lắp vào lỗ bung, cho phép các thủy thủ đẩy áp suất hoặc không khí dư thừa ra khỏi thùng chứa, ngăn không cho thùng phát nổ trong quá trình vận chuyển. Thuật ngữ "blowie" bắt nguồn từ động từ "to blow," được sử dụng để mô tả hành động giải phóng không khí khỏi thùng chứa. Theo thời gian, thuật ngữ "blowie" bắt đầu vượt ra ngoài bối cảnh hàng hải của nó và bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn. Từ này được ngành khai thác than sử dụng để mô tả một vụ nổ nhỏ do sự tích tụ khí mê-tan trong các mỏ than, và gần đây hơn, nó được sử dụng trong văn hóa đại chúng để mô tả một số thứ, bao gồm: 1. Thuốc lá: Vào đầu thế kỷ 20, thuốc lá được gọi là "blowns" thay vì "blonde cigarettes." 2. Pháo hoa: Vào giữa thế kỷ 20, pháo hoa được gọi là "blowies" vì người điều khiển pháo hoa sẽ thổi qua một ống để đốt cháy ngòi nổ. 3. Phụ nữ: Vào thế kỷ 19, các thủy thủ sử dụng thuật ngữ "blowie" để chỉ những người phụ nữ được cho là có khả năng thở ra không khí mạnh mẽ qua âm đạo. Mặc dù ý nghĩa này hiện được coi là rất xúc phạm và được coi là một dạng văn hóa dân gian, nhưng nó cho thấy sự phát triển của thuật ngữ này theo thời gian. Tóm lại, thuật ngữ "blowie" có nguồn gốc là một thuật ngữ hàng hải được sử dụng để mô tả hành động thổi không khí vào một thùng chứa kín và theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ nhiều hoạt động và đối tượng khác nhau trong các ngành công nghiệp và bối cảnh văn hóa khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • After blowing out the candles on his birthday cake, the child exhaled a loud "blowie" and eagerly dove into his presents.

    Sau khi thổi tắt nến trên bánh sinh nhật, đứa trẻ thở ra một tiếng "thổi" thật to và háo hức lao vào nhận quà.

  • The professional trumpet player let out a low "blowie" as he tasted the rich notes emerging from his instrument during the concert.

    Nghệ sĩ kèn trumpet chuyên nghiệp thổi một hơi "blowie" trầm khi thưởng thức những nốt nhạc phong phú phát ra từ nhạc cụ của mình trong buổi hòa nhạc.

  • The gardener blew a cornucopia of "blowies" into his flowers to help pollinate them and kickstart their growth.

    Người làm vườn đã thổi một loạt "thổi" vào những bông hoa của mình để giúp thụ phấn và kích thích chúng phát triển.

  • The athlete's lungs roared with a deafening "blowie" as they puffed out their chest to receive high-fives from their teammates after scoring a goal.

    Phổi của các vận động viên reo lên với âm thanh "blowie" chói tai khi họ ưỡn ngực để nhận những cái vỗ tay chúc mừng từ các đồng đội sau khi ghi bàn thắng.

  • Curious about the strange new device his friend had brought over, the teenager enthusiastically blew into it and marveled as it lit up with an array of colorful "blowies."

    Tò mò về thiết bị mới lạ mà người bạn mang đến, cậu thiếu niên hào hứng thổi vào thiết bị và kinh ngạc khi thấy nó sáng lên với một loạt "blowies" đầy màu sắc.

  • The baker's face turned beet red as she blew a stream of "blowies" into the cake mix, trying to revive the yeast that had gone bad.

    Khuôn mặt của người thợ làm bánh đỏ bừng khi cô thổi một luồng "blowies" vào hỗn hợp làm bánh, cố gắng phục hồi lớp men đã hỏng.

  • The artist's pencil sketched feather-like "blowies" across the paper as she blew gently into the white space, creating a textured, organic image.

    Nghệ sĩ dùng bút chì phác họa những "chiếc lông vũ" giống như lông chim trên khắp tờ giấy khi cô thổi nhẹ vào khoảng không trắng, tạo nên một hình ảnh hữu cơ, có kết cấu.

  • The librarian's scolding voice echoed through the room as she blew a hard "blowie" at the noisy kids messing around and demanding they settle down.

    Giọng mắng mỏ của thủ thư vang vọng khắp phòng khi bà thổi một hơi "blowie" thật mạnh vào đám trẻ ồn ào đang đùa giỡn và yêu cầu chúng im lặng.

  • The cheerful teacher blew a cascade of "blowies" into each student's ear as she whispered important test tips during the exam.

    Cô giáo vui vẻ thổi một loạt "thổi sáo" vào tai từng học sinh trong khi thì thầm những mẹo quan trọng trong kỳ thi.

  • The brave police officer breathed a high-pitched "blowie" as she sized up the perpetrator, her lungs overflowing with confidence and determination.

    Nữ cảnh sát dũng cảm thở mạnh một hơi "blowie" khi đánh giá thủ phạm, phổi cô tràn ngập sự tự tin và quyết tâm.

Từ, cụm từ liên quan