Định nghĩa của từ blood pudding

blood puddingnoun

bánh pudding máu

/ˌblʌd ˈpʊdɪŋ//ˌblʌd ˈpʊdɪŋ/

Thuật ngữ "blood pudding" là một cụm từ ẩm thực dùng để chỉ sản phẩm thực phẩm chế biến được làm bằng cách nấu tiết, theo truyền thống là từ lợn, với nhiều loại gia vị và đôi khi là ngũ cốc hoặc bột ngô. Sau đó, hỗn hợp này được bọc trong ruột, da bò hoặc vỏ tổng hợp và thường được thái lát và chiên chảo trước khi phục vụ. Lịch sử của tiết canh có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, khi đó, đây là cách thực tế để sử dụng mọi bộ phận của động vật, bao gồm cả máu, nếu không sẽ bị lãng phí. Thuật ngữ "pudding" chỉ đơn giản là hỗn hợp đã nấu chín, luộc hoặc hấp thường bao gồm nhiều loại nguyên liệu, bao gồm ngũ cốc, hạt và gia vị. Ngày nay, tiết canh vẫn là một món ăn phổ biến trong một số nền văn hóa và ẩm thực, đặc biệt là ở Quần đảo Anh, nơi nó thường được gọi là "tiết canh đen" hoặc "tiết canh trắng", tùy thuộc vào các nguyên liệu được sử dụng và thường được thưởng thức như một món ăn sáng hoặc như một phần của đĩa thịt. Một số người có thể thấy khái niệm ăn máu khá khó chịu, nhưng việc sử dụng máu trong các món ăn truyền thống là minh chứng cho sự sáng tạo tháo vát của con người thời kỳ đầu và phản ánh những thú vui bất ngờ có thể tìm thấy trong những nguyên liệu độc đáo nhất.

namespace
Ví dụ:
  • After devouring a savory breakfast of eggs, bacon, and blood pudding, Emily felt her energy levels skyrocket.

    Sau khi thưởng thức bữa sáng thịnh soạn gồm trứng, thịt xông khói và tiết canh, Emily cảm thấy năng lượng của mình tăng vọt.

  • Blood pudding, also known as black pudding, is a traditional Irish dish consisting of congealed pig's or cow's blood mixed with oatmeal and spices.

    Tiết canh, còn gọi là tiết canh đen, là một món ăn truyền thống của Ireland bao gồm tiết lợn hoặc tiết bò đông lại trộn với yến mạch và gia vị.

  • John loves experimental cuisine and can't wait to try the blood pudding infused with truffles at the new fusion restaurant in town.

    John thích ẩm thực thử nghiệm và rất mong được thử món tiết canh ngâm nấm cục tại nhà hàng kết hợp mới trong thị trấn.

  • Sarah's Scottish grandfather used to make homemade haggis and blood pudding on special occasions, but she's never been brave enough to try them herself.

    Ông nội người Scotland của Sarah thường làm món haggis và tiết canh tự làm vào những dịp đặc biệt, nhưng cô chưa bao giờ đủ can đảm để tự mình thử.

  • Blood pudding is often served alongside bangers and mash in British pubs, creating the perfect comfort food experience.

    Tiết canh thường được phục vụ cùng với xúc xích và khoai tây nghiền ở các quán rượu Anh, tạo nên trải nghiệm ẩm thực hoàn hảo.

  • The pork blood used in blood pudding is coagulated in a process similar to making jell-o, resulting in a solid texture once refrigerated.

    Máu lợn dùng trong món tiết canh được đông lại theo một quá trình tương tự như quá trình làm thạch, tạo thành kết cấu rắn chắc khi được làm lạnh.

  • While blood pudding may not be for everyone, James wishes more people would expand their culinary horizons and try this delicacy.

    Mặc dù tiết canh có thể không dành cho tất cả mọi người, James mong muốn nhiều người sẽ mở rộng hiểu biết về ẩm thực và thử món ngon này.

  • Blood pudding has been consumed in various forms by different cultures for centuries, notably in Scottish, Irish, English, and Spanish cuisine.

    Tiết canh đã được tiêu thụ dưới nhiều hình thức khác nhau ở nhiều nền văn hóa khác nhau trong nhiều thế kỷ, đáng chú ý nhất là trong ẩm thực Scotland, Ireland, Anh và Tây Ban Nha.

  • Catherine's cousin insisted they try traditional Scottish blood pudding at a local pub, and curiously, they found it deliciously strange.

    Anh họ của Catherine nhất quyết đòi họ thử món tiết canh truyền thống của Scotland tại một quán rượu địa phương và thật kỳ lạ, họ thấy nó ngon đến lạ.

  • Blood pudding is a divisive food, with people either loving it or sitting in the screamingly horrified corner.

    Tiết canh là một món ăn gây nhiều tranh cãi, có người thì thích, có người thì ngồi trong góc hét lên kinh hãi.

Từ, cụm từ liên quan