Định nghĩa của từ colour blindness

colour blindnessnoun

mù màu

/ˈkʌlə blaɪndnəs//ˈkʌlər blaɪndnəs/

Thuật ngữ "mù màu" thường bị hiểu nhầm là tình trạng hoàn toàn không có khả năng nhận biết màu sắc. Tuy nhiên, trên thực tế, đây là tình trạng mà khả năng nhận biết một số màu nhất định của một cá nhân bị ảnh hưởng, khiến họ khó phân biệt được các sắc thái nhất định. Từ "mù màu" dùng để chỉ một loại khiếm khuyết về thị lực mà một cá nhân có khả năng phân biệt một số màu nhất định bị giảm. Tình trạng này là do thiếu hoặc không có các tế bào hình nón nhạy cảm với màu sắc (tế bào thụ cảm ánh sáng trong võng mạc chịu trách nhiệm cảm nhận các màu khác nhau) trong mắt. Nguồn gốc của thuật ngữ "mù màu" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt đầu vào cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu về thị lực màu và các khiếm khuyết của nó. Ban đầu, thuật ngữ "yếu màu" hoặc "yếu màu" được dùng để chỉ những người bị giảm thị lực màu, nhưng sau đó được thay thế bằng "mù màu" như một thuật ngữ mô tả và chính xác hơn. Từ "blindness" trong ngữ cảnh này không có nghĩa là mất hoàn toàn thị lực mà chỉ tình trạng khiếm khuyết về thị lực ảnh hưởng đến thị lực màu của một cá nhân. Trong một số trường hợp, những người bị mù màu có thể gặp khó khăn trong các hoạt động phụ thuộc nhiều vào nhận thức màu sắc, chẳng hạn như đọc, nhận dạng đồ vật hoặc phân biệt giữa các ánh sáng màu khác nhau. Ngày nay, các chuyên gia y tế và nhà nghiên cứu đã bắt đầu sử dụng các thuật ngữ chính xác hơn như "thiếu hụt thị lực màu" hoặc "tam sắc bất thường" để mô tả những người bị giảm thị lực màu, vì nó nhấn mạnh tình trạng độc đáo của cá nhân và giúp tránh nhầm lẫn liên quan đến thuật ngữ "mù màu". Tuy nhiên, thuật ngữ "mù màu" vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi và được hiểu trong cuộc trò chuyện hàng ngày.

namespace

lack of the ability to see the difference between some colours, especially red and green; lack of the ability to see colours at all (although this is rare in humans)

không có khả năng phân biệt một số màu sắc, đặc biệt là màu đỏ và màu xanh lá cây; không có khả năng nhìn thấy màu sắc (mặc dù điều này rất hiếm gặp ở con người)

the practice of treating people with different coloured skin in exactly the same way

thực hành đối xử với những người có màu da khác nhau theo cùng một cách