danh từ
luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)
frost blasts buds: sương giá làm thui chột nụ cây
tiếng kèn
the blast of a trumpet: tiếng kèn trompet
sự nổ (mìn)
ngoại động từ
làm tàn, làm khô héo, làm thui chột
frost blasts buds: sương giá làm thui chột nụ cây
làm nổ tung, phá (bằng mìn)
the blast of a trumpet: tiếng kèn trompet
phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự