Định nghĩa của từ switchblade

switchbladenoun

Switchblade

/ˈswɪtʃbleɪd//ˈswɪtʃbleɪd/

Thuật ngữ "switchblade" được cho là có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, có thể bắt nguồn từ tiếng lóng của người Mỹ "switch" có nghĩa là "thay đổi" hoặc "sửa đổi", kết hợp với "blade", ám chỉ lưỡi dao sắc bén. Tên này mô tả chính xác sự biến đổi nhanh chóng của vũ khí từ một vật thể có vẻ vô hại thành một công cụ nguy hiểm, khi lưỡi dao "switches" từ ẩn sang lộ chỉ bằng một cú xoay cổ tay.

namespace
Ví dụ:
  • The police officer reached for his holster, but before he could draw his service revolver, the assailant produced a switchblade and lunged at him.

    Viên cảnh sát với tay vào bao súng, nhưng trước khi anh kịp rút khẩu súng lục ra, kẻ tấn công đã rút một con dao bấm và lao vào anh.

  • The detective followed a trail of blood to the alleyway, where the victim's lifeless body lay bleeding out from a wound inflicted by a deadly switchblade.

    Thám tử lần theo dấu máu đến con hẻm, nơi thi thể nạn nhân nằm đó, máu chảy ra từ vết thương do một con dao bấm gây ra.

  • The burglar slit a piece of duct tape off the roll and pressed it over the alarm's speaker, silently deactivating it with a flick of his switchblade.

    Tên trộm cắt một miếng băng keo ra khỏi cuộn và dán lên loa báo động, âm thầm vô hiệu hóa nó bằng một cú quất dao bấm.

  • As the two criminal suspects exchanged words, one drew a switchblade and tensed his body, ready to make a move.

    Khi hai nghi phạm đang trao đổi lời qua tiếng lại, một người rút dao bấm ra và căng cứng cơ thể, sẵn sàng hành động.

  • She reached into her purse, revealing a switchblade concealed in her palm as she prepared to defend herself against the would-be mugger.

    Cô ấy thò tay vào túi xách, lấy ra một con dao bấm giấu trong lòng bàn tay khi cô chuẩn bị tự vệ trước tên cướp.

  • The train car was empty except for the undertaker, who withdrew a switchblade from his briefcase and began to meticulously cut and package the corpse.

    Toa tàu trống rỗng ngoại trừ người quản lý tang lễ, người rút một con dao bấm từ trong cặp ra và bắt đầu tỉ mỉ cắt và đóng gói tử thi.

  • The knife fighter flipped open his switchblade with a flick of his wrist, challenging his opponent to step onto the makeshift arena's blood-soaked stage.

    Chiến binh dùng dao mở con dao bấm của mình bằng một cú xoay cổ tay, thách thức đối thủ bước lên đấu trường tạm thời đẫm máu.

  • As the package's material gave way to the pull of the zipper, a switchblade glinted in the sender's hands, revealing the deadliest element of their covert operation.

    Khi vật liệu của gói hàng mở ra để kéo khóa, một con dao bấm sáng lên trong tay người gửi, tiết lộ yếu tố nguy hiểm nhất trong hoạt động bí mật của họ.

  • The assassin slipped into the target's bedroom, unhooking a switchblade from a hidden compartment in his coat and savoring the trademark sound of its blade snapping open.

    Tên sát thủ lẻn vào phòng ngủ của mục tiêu, rút ​​một con dao bấm từ một ngăn ẩn trong áo khoác và tận hưởng âm thanh đặc trưng của lưỡi dao khi nó mở ra.

  • He gripped his switchblade tightly, a hint of sweat trickling down his temple, as he swung around the corner and stepped into the line of fire.

    Anh ta nắm chặt con dao bấm, một chút mồ hôi chảy xuống thái dương khi anh ta xoay người quanh góc và bước vào làn đạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches