Định nghĩa của từ bird feeder

bird feedernoun

máng ăn cho chim

/ˈbɜːd fiːdə(r)//ˈbɜːrd fiːdər/

Thuật ngữ "bird feeder" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối những năm 1800. Thuật ngữ này dùng để chỉ một thiết bị được thiết kế để cung cấp hạt giống cho chim hoặc các loại thức ăn khác cho chim hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng. Ý tưởng cho chim ăn có thể bắt nguồn từ các nền văn hóa cổ đại trên khắp thế giới, như được mô tả trong nhiều hiện vật và văn bản lịch sử. Ví dụ, ở Rome cổ đại, người ta thường cho chim ăn trong vườn và biệt thự như một dấu hiệu của lòng hiếu khách và sự thịnh vượng. Tuy nhiên, phải đến thời đại Victoria ở Anh, khái niệm cho chim ăn mới trở nên phổ biến hơn trong công chúng. Khi quá trình đô thị hóa và nạn phá rừng khiến chim phải rời xa môi trường sống tự nhiên của chúng, những chủ đất giàu có và những người đam mê thiên nhiên bắt đầu thiết lập các máng ăn trong vườn của họ để thu hút và chăm sóc các loài chim. Những máng ăn cho chim đầu tiên là những đồ dùng đơn giản làm từ các vật dụng gia đình như ấm đun nước, xô và xô treo trên móc, cành cây hoặc cột. Khi hoạt động ngắm chim và các nỗ lực bảo tồn đạt được động lực vào thế kỷ 20, các máng ăn cho chim phức tạp và chuyên dụng hơn đã được tạo ra, chẳng hạn như máng ăn dạng ống, máng ăn phễu và máng ăn dạng bánh mỡ. Ngày nay, ước tính có khoảng 57 triệu máng ăn cho chim đang được sử dụng chỉ riêng ở Bắc Mỹ, cung cấp dinh dưỡng và thức ăn cho hàng triệu loài chim ở nơi chúng đã mất đi môi trường sống tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The bird feeder in the backyard is filled with seed and attracts a variety of colorful birds every morning.

    Máy cho chim ăn ở sân sau chứa đầy hạt giống và thu hút nhiều loài chim đầy màu sắc vào mỗi buổi sáng.

  • After cleaning the bird feeder, I hung it back up near the bushes and saw several finches and sparrows within minutes.

    Sau khi vệ sinh máng ăn cho chim, tôi treo nó trở lại gần bụi cây và nhìn thấy một số loài chim sẻ và chim sẻ trong vòng vài phút.

  • I set up a bird feeder by the window so I could enjoy watching the birds eat breakfast while I drank my coffee.

    Tôi đặt một cái máng ăn cho chim bên cửa sổ để có thể ngắm chim ăn sáng trong khi tôi uống cà phê.

  • The squirrels keep trying to climb the pole and steal the birdseed from the feeder, but it's hanging high enough to deter them.

    Những con sóc liên tục cố trèo lên cột và lấy trộm hạt giống cho chim từ máng ăn, nhưng hạt giống treo đủ cao để ngăn cản chúng.

  • My wife bought us a new bird feeder for our anniversary, and it's already brought in more species than the old one did.

    Vợ tôi đã mua cho chúng tôi một cái máng ăn cho chim mới vào ngày kỷ niệm của chúng tôi, và nó đã mang đến nhiều loài chim hơn so với cái cũ.

  • The birds seem to prefer the suet feeder over the traditional seed feeder, as it provides them with a richer source of protein.

    Những chú chim dường như thích máng ăn mỡ động vật hơn máng ăn hạt thông thường vì máng này cung cấp cho chúng nguồn protein phong phú hơn.

  • We hung the bird feeder from a tree branch, which seems to be the perfect spot for the birds as they can land and take off easily.

    Chúng tôi treo máng ăn cho chim trên cành cây, đây có vẻ là nơi lý tưởng cho các loài chim vì chúng có thể đậu và bay dễ dàng.

  • Every evening, we refill the bird feeder with fresh seed to make sure the birds don't go hungry overnight.

    Mỗi buổi tối, chúng tôi đổ đầy hạt giống tươi vào máng ăn cho chim để đảm bảo chim không bị đói qua đêm.

  • I love watching the chickadees and blue jays flit around the bird feeder, enjoying their meal in the fresh air.

    Tôi thích ngắm nhìn những chú chim chickadee và chim giẻ cùi xanh bay lượn quanh máng ăn, thưởng thức bữa ăn giữa không khí trong lành.

  • The bird feeder is so popular that our garden has turned into a little bird sanctuary, and we often spot rare species stopping by.

    Máy cho chim ăn rất phổ biến đến nỗi khu vườn của chúng tôi đã biến thành một khu bảo tồn chim nhỏ và chúng tôi thường phát hiện các loài chim quý hiếm ghé qua.

Từ, cụm từ liên quan