(bất qui tắc) ngoại động từ bound
trói, buộc, bỏ lại
clay binds to heat: đất sét rắn lại khi đem nung
to be bound to do something: bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì
ký hợp đồng học nghề
to be bound [as an] apprentice: ký hợp đồng học nghề
ràng buộc
to bind oneself: tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan
to be bound by an oath: bị ràng buộc bởi lời thề
(bất qui tắc) nội động từ bound
kết lại với nhau, kết thành khối rắn
clay binds to heat: đất sét rắn lại khi đem nung
to be bound to do something: bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì
(kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy)
to be bound [as an] apprentice: ký hợp đồng học nghề
táo bón
to bind oneself: tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan
to be bound by an oath: bị ràng buộc bởi lời thề