Định nghĩa của từ bib overalls

bib overallsnoun

quần yếm

/ˈbɪb əʊvərɔːlz//ˈbɪb əʊvərɔːlz/

Thuật ngữ "bib overalls" thường được dùng để chỉ một loại quần áo bảo hộ lao động bao gồm một bộ đồ liền quần có phần cổ giống như yếm để bảo vệ quần áo khỏi bụi bẩn hoặc chất lỏng đổ ra. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, nơi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả quần yếm được thiết kế dành riêng cho công nhân nông trại. Vào thời điểm đó, quần yếm đã là một loại quần áo bảo hộ lao động phổ biến do độ bền và tính thiết thực của chúng, nhưng chúng lại thiếu khả năng bảo vệ bổ sung cần thiết cho các công việc như thu hoạch mùa màng hoặc vận hành máy móc nông nghiệp. Để đáp lại, một loại quần yếm mới đã được giới thiệu với phần cổ áo gia cố hoặc giống như yếm để bảo vệ ngực và vai của công nhân khỏi tiếp xúc với bụi bẩn, bụi và các mảnh vụn khác. Tên "bib overalls" được đặt ra để mô tả chính xác phong cách quần áo bảo hộ lao động mới này, vì nó kết hợp các đặc điểm của tạp dề yếm (được người bán thịt và người giúp việc mặc để giữ quần áo sạch sẽ) với thiết kế quần yếm (đã có túi và ống quần được gia cố để tăng độ bền). Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến và được áp dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ, trở thành thuật ngữ chuẩn cho trang phục bảo hộ lao động mang lại khả năng bảo vệ và tính linh hoạt cao hơn khi làm việc. Ngày nay, quần yếm có thể được tìm thấy ở nhiều bối cảnh khác nhau, từ công trường xây dựng đến nhà máy và hơn thế nữa, và được cung cấp rộng rãi với nhiều loại chất liệu và màu sắc để phù hợp với các nhu cầu và sở thích khác nhau. Trang phục bảo hộ lao động chủ lực này vẫn được ưa chuộng trong hơn 150 năm qua nhờ độ bền, tính linh hoạt và tính thiết thực, và không có dấu hiệu nào cho thấy sẽ sớm lỗi mốt.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer wore his bib overalls as he tended to the crops in the fields.

    Người nông dân mặc quần yếm khi chăm sóc mùa màng trên cánh đồng.

  • The construction workers put on their bib overalls before starting the messy demolition project.

    Những công nhân xây dựng mặc quần yếm trước khi bắt đầu dự án phá dỡ lộn xộn.

  • The carpenter worked diligently in his bib overalls while building the new furniture for the client's office.

    Người thợ mộc mặc quần yếm làm việc chăm chỉ trong khi đóng đồ nội thất mới cho văn phòng của khách hàng.

  • The little girl played dress-up in her bib overalls, imagining herself as a real farmer.

    Cô bé mặc quần yếm chơi trò hóa trang, tưởng tượng mình là một người nông dân thực thụ.

  • The painter took off his stained bib overalls after finishing the long day of painting the room.

    Người thợ sơn cởi chiếc quần yếm nhuộm màu sau khi hoàn thành một ngày dài sơn căn phòng.

  • The chef put on his bib overalls before starting the busy dinner service in the kitchen.

    Người đầu bếp mặc quần yếm trước khi bắt đầu phục vụ bữa tối bận rộn trong bếp.

  • The handyman wore his bib overalls while fixing the leaky faucet in the bathroom.

    Người thợ sửa chữa mặc quần yếm khi sửa vòi nước bị rò rỉ trong phòng tắm.

  • The landscape gardener put on his bib overalls to protect his clothes while planting flowers and trimming bushes.

    Người làm vườn cảnh quan mặc quần yếm để bảo vệ quần áo khi trồng hoa và cắt tỉa bụi cây.

  • The lumberjack put on his bib overalls before heading out to the forest to chop down trees.

    Người thợ đốn gỗ mặc quần yếm trước khi vào rừng để chặt cây.

  • The car mechanic wore his bib overalls while repairing the old engine under the hood of the car.

    Người thợ máy ô tô mặc quần yếm khi sửa chữa động cơ cũ dưới nắp ca-pô xe.

Từ, cụm từ liên quan