Định nghĩa của từ beta blocker

beta blockernoun

thuốc trị cao huyết áp

/ˈbiːtə blɒkə(r)//ˈbeɪtə blɑːkər/

Thuật ngữ "beta blocker" dùng để chỉ một nhóm thuốc được sử dụng để kiểm soát nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, chẳng hạn như huyết áp cao, loạn nhịp tim, chứng đau nửa đầu và rối loạn lo âu. Những loại thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng của epinephrine (adrenaline) và norepinephrine, là những hormone do cơ thể giải phóng để đáp ứng với căng thẳng. Cụ thể hơn, thuốc chẹn beta liên kết với các thụ thể beta-adrenergic trong cơ thể, ngăn chặn sự kích hoạt của các thụ thể này bởi epinephrine và norepinephrine. Điều này làm giảm nhịp tim và lực co bóp của tim, cũng như độ nhạy cảm của tim với các tác nhân bên ngoài như tập thể dục hoặc căng thẳng. Điều này làm cho thuốc chẹn beta hữu ích trong việc kiểm soát các triệu chứng trong các tình trạng mà tình trạng kích thích quá mức của tim là một vấn đề, chẳng hạn như tăng huyết áp, loạn nhịp tim và rối loạn lo âu. Thuật ngữ "beta blocker" xuất phát từ thực tế là những loại thuốc này ngăn chặn các thụ thể beta-adrenergic, được phát hiện trong quá trình phát triển và thử nghiệm các loại thuốc này vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960. Trước khi có khám phá này, những loại thuốc này được gọi là "thuốc kích thích giao cảm" hoặc "thuốc giải giao cảm" dựa trên khả năng bắt chước hoặc chống lại tác dụng của hệ thần kinh giao cảm, hệ thống chịu trách nhiệm cho phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" trong cơ thể. Ngày nay, "beta blocker" là thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi và thường được sử dụng để mô tả loại thuốc này.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor prescribed a beta blocker to help lower the patient's blood pressure and heart rate during a stressful medical procedure.

    Bác sĩ kê đơn thuốc chẹn beta để giúp hạ huyết áp và nhịp tim của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật căng thẳng.

  • The beta blocker medication has helped the athlete's heart rate stay steady during intense training sessions.

    Thuốc chẹn beta đã giúp nhịp tim của vận động viên ổn định trong các buổi tập luyện cường độ cao.

  • The side effects of the beta blocker, including fatigue and dizziness, make it crucial for the patient to follow the prescribed dosage carefully.

    Các tác dụng phụ của thuốc chẹn beta, bao gồm mệt mỏi và chóng mặt, khiến bệnh nhân phải tuân thủ liều lượng được kê đơn một cách cẩn thận.

  • During chemotherapy, the patient's heart rate would spike, causing discomfort and anxiety. The doctor recommended a beta blocker to help manage these symptoms.

    Trong quá trình hóa trị, nhịp tim của bệnh nhân sẽ tăng đột biến, gây khó chịu và lo lắng. Bác sĩ đã đề nghị dùng thuốc chẹn beta để giúp kiểm soát các triệu chứng này.

  • The patient with a history of heart problems was given a beta blocker to help in the management of their condition by reducing the risk of sudden cardiac events.

    Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim được dùng thuốc chẹn beta để hỗ trợ kiểm soát tình trạng bệnh bằng cách giảm nguy cơ xảy ra các biến cố tim đột ngột.

  • The beta blocker has proven to be an effective medication in managing anxiety and heart palpitations in certain individuals.

    Thuốc chẹn beta đã được chứng minh là loại thuốc hiệu quả trong việc kiểm soát tình trạng lo âu và hồi hộp ở một số cá nhân.

  • The beta blocker was instrumental in preventing repetitive chest pains in the patient with angina.

    Thuốc chẹn beta có tác dụng ngăn ngừa cơn đau ngực tái phát ở bệnh nhân bị đau thắt ngực.

  • The doctor advised the patient against stopping the beta blocker medication abruptly as it can lead to a sudden surge in blood pressure and heart rate.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân không nên ngừng thuốc chẹn beta đột ngột vì nó có thể dẫn đến huyết áp và nhịp tim tăng đột ngột.

  • The beta blocker has helped the pregnant patient deal with the symptoms of anxiety and high blood pressure during pregnancy.

    Thuốc chẹn beta đã giúp bệnh nhân mang thai đối phó với các triệu chứng lo âu và huyết áp cao trong thai kỳ.

  • The study on beta blockers found that they can be effective in managing migraines by lowering the heart rate and blood pressure during an attack.

    Nghiên cứu về thuốc chẹn beta cho thấy thuốc này có hiệu quả trong việc kiểm soát chứng đau nửa đầu bằng cách làm giảm nhịp tim và huyết áp trong cơn đau.