Định nghĩa của từ beta decay

beta decaynoun

phân rã beta

/ˈbiːtə dɪkeɪ//ˈbeɪtə dɪkeɪ/

Thuật ngữ "beta decay" lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà vật lý học người Na Uy nổi tiếng Carl D. Anderson vào cuối những năm 1930. Anderson, người cũng phát hiện ra positron, phản hạt của electron, đang nghiên cứu các tia vũ trụ khi ông quan sát thấy một số nguyên tố tạo ra các hạt không phải là hạt alpha (bao gồm hai proton và hai neutron) hoặc hạt beta (là các electron đơn). Sau các thí nghiệm bổ sung, Anderson xác định rằng các hạt mới này thực sự là các electron năng lượng cao, mà ông gọi là "negatron", để phân biệt chúng với các positron mà ông đã phát hiện ra trước đó. Sau đó, người ta phát hiện ra rằng một số nguyên tố thực sự phát ra positron năng lượng cao thay vì electron. Những hiện tượng này được gọi là phân rã beta dương. Ngày nay, phân rã beta được định nghĩa là một loại phân rã phóng xạ trong đó một hạt nhân không ổn định phát ra một hạt beta (một electron hoặc một positron) và chuyển đổi một neutron thành một proton (hoặc ngược lại) trong quá trình này. Điều này tạo ra một hạt nhân ổn định hơn với một số nguyên tử khác. Việc phát hiện ra sự phân rã beta không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành vi của hạt nhân nguyên tử mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với các lĩnh vực như chẩn đoán và chụp ảnh y khoa. Các phương pháp định tuổi bằng phương pháp phóng xạ dựa trên sự phân rã beta cũng đã chứng minh được tính thiết yếu trong việc xác định tuổi của Trái Đất và các sự kiện địa chất khác. Thuật ngữ "beta decay" từ đó đã trở thành một thuật ngữ khoa học được công nhận rộng rãi.

namespace
Ví dụ:
  • In beta decay, a neutron inside an unstable atomic nucleus transmutes into a proton while emitting an electron and an antineutrino.

    Trong quá trình phân rã beta, một neutron bên trong hạt nhân nguyên tử không ổn định sẽ chuyển hóa thành một proton đồng thời phát ra một electron và một phản neutrino.

  • The study of beta decay has led to a better understanding of the behavior of subatomic particles and the structure of matter.

    Nghiên cứu về phân rã beta đã giúp hiểu rõ hơn về hành vi của các hạt hạ nguyên tử và cấu trúc của vật chất.

  • The decay of radioactive isotopes through beta decay is a critical process in various natural and industrial practices, ranging from medical diagnoses to energy production.

    Sự phân rã của các đồng vị phóng xạ thông qua phân rã beta là một quá trình quan trọng trong nhiều hoạt động tự nhiên và công nghiệp, từ chẩn đoán y tế đến sản xuất năng lượng.

  • Beta decay is a form of radioactive decay in which the nucleus of an atom emits a beta particle (electron or antielectron), which results in a transformation of the nucleus itself.

    Phân rã beta là một dạng phân rã phóng xạ trong đó hạt nhân của một nguyên tử phát ra hạt beta (electron hoặc phản electron), dẫn đến sự biến đổi của chính hạt nhân đó.

  • Beta decay produces a detectable amount of radiation, and cautionary measures are required to minimize exposure, particularly when working with radionuclides.

    Sự phân rã beta tạo ra một lượng bức xạ có thể phát hiện được và cần có các biện pháp thận trọng để giảm thiểu mức độ phơi nhiễm, đặc biệt là khi làm việc với các chất phóng xạ.

  • The rate of beta decay of a given isotope is characterized by its decay constant, which determines how fast the material will lose its radioactive properties.

    Tốc độ phân rã beta của một đồng vị nhất định được đặc trưng bởi hằng số phân rã của nó, quyết định tốc độ vật liệu mất đi tính chất phóng xạ.

  • Beta decay can have an impact on paleontology and geology as it allows the dating of fossils and the ages of geological formations.

    Sự phân rã beta có thể tác động đến ngành cổ sinh vật học và địa chất vì nó cho phép xác định niên đại của hóa thạch và độ tuổi của các thành tạo địa chất.

  • Beta decay plays a significant role in the development of nuclear reactors, as the change of atomic nuclei structure through this process influences the efficacy and safety of the reactor's operation.

    Sự phân rã beta đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển lò phản ứng hạt nhân vì sự thay đổi cấu trúc hạt nhân nguyên tử thông qua quá trình này ảnh hưởng đến hiệu quả và độ an toàn khi vận hành lò phản ứng.

  • In beta decay, atomic nuclei lose energy when they undergo a transformation due to the difference between their initial and final binding energies.

    Trong phân rã beta, hạt nhân nguyên tử mất năng lượng khi trải qua quá trình biến đổi do sự khác biệt giữa năng lượng liên kết ban đầu và năng lượng liên kết cuối cùng của chúng.

  • Beta decay occurs behind the scenes in our daily lives, whether it is in the food we eat, the environment we occupy, or the devices we interact with.

    Sự phân rã beta xảy ra âm thầm trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ thực phẩm chúng ta ăn, môi trường chúng ta sinh sống cho đến các thiết bị chúng ta tương tác.

Từ, cụm từ liên quan