Định nghĩa của từ bell glass

bell glassnoun

chuông thủy tinh

/ˈbel ɡlɑːs//ˈbel ɡlæs/

Thuật ngữ "bell glass" dùng để chỉ một loại đồ thủy tinh có hình dạng giống như một chiếc chuông hoặc một chiếc ô, với phần trên rộng dần thu hẹp xuống dưới. Thiết kế độc đáo này cho phép chiếc ly có thể chứa một lượng chất lỏng đáng kể mà không chiếm quá nhiều diện tích trên bàn. Nguồn gốc của tên gọi "bell glass" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi những người thổi thủy tinh ở châu Âu bắt đầu tạo ra những chiếc ly đặc biệt này. Hình dạng của chiếc ly phát triển từ một chiếc ly uống rượu truyền thống được gọi là "chiếc cốc", có thân hẹp và thân hình bát rộng. Mặt khác, ly chuông có đáy rộng hơn và loe hơn, giúp ly ổn định hơn và ít bị đổ hơn. Hình dạng chuông của chiếc ly cũng có mục đích chức năng. Nó giúp cô đặc hương thơm và hương vị của đồ uống bên trong, mang lại trải nghiệm uống rượu mạnh mẽ và thú vị hơn. Điều này khiến ly chuông đặc biệt phổ biến để phục vụ rượu vang, loại rượu thường được tiêu thụ với số lượng lớn ở châu Âu. Theo thời gian, ly chuông không còn được ưa chuộng nữa khi thời trang đồ thủy tinh thay đổi và các thiết kế tinh xảo và cầu kỳ hơn trở nên phổ biến. Tuy nhiên, sự đơn giản và tính thực tế của ly thủy tinh hình chuông gần đây đã dẫn đến sự hồi sinh về mức độ phổ biến của nó, vừa là một món đồ thủy tinh chức năng vừa là một vật trang trí. Ngày nay, ly thủy tinh hình chuông có thể được tìm thấy trong nhiều loại vật liệu, bao gồm cả pha lê và thủy tinh nhiều màu, và được sử dụng để phục vụ mọi thứ từ rượu vang và cocktail đến nước trái cây và nước lọc. Bất kể đồ uống bên trong là gì, thiết kế thanh lịch và vượt thời gian của ly thủy tinh hình chuông vẫn là một sự bổ sung đẹp mắt và chức năng cho bất kỳ cách bày trí bàn ăn nào.

namespace
Ví dụ:
  • The bartender filled the bell glass with ice and poured the customer's favorite bourbon over it.

    Người pha chế rót đầy đá vào ly thủy tinh hình chuông và rót loại rượu bourbon mà khách hàng yêu thích lên trên.

  • The dimly lit bar was adorned with several bell glasses, each containing a concoction of flavorful cocktails.

    Quầy bar có ánh sáng mờ ảo được trang trí bằng nhiều ly thủy tinh hình chuông, mỗi ly chứa một loại cocktail đậm đà.

  • The mixologist carefully balanced the ingredients in the bell glass, ensuring that the finished product would be both visually stunning and delicious.

    Người pha chế cẩn thận cân bằng các thành phần trong ly thủy tinh hình chuông, đảm bảo rằng sản phẩm hoàn thiện sẽ vừa đẹp mắt vừa ngon miệng.

  • The brown liquor swirled around the curves of the bell glass, releasing a rich aroma that tempted the patron's senses.

    Rượu màu nâu xoáy quanh đường cong của chiếc ly hình chuông, tỏa ra mùi thơm nồng nàn quyến rũ các giác quan của thực khách.

  • The bartender reached for a bell glass from the shelf, running his thumb around the rim to inspect its cleanliness.

    Người pha chế với tay lấy chiếc ly thủy tinh hình chuông trên kệ, dùng ngón tay cái di chuyển quanh vành ly để kiểm tra độ sạch của nó.

  • The vintage bar had a unique collection of bell glasses, each one a work of art in its own right.

    Quán bar cổ điển này có một bộ sưu tập ly thủy tinh hình chuông độc đáo, mỗi chiếc đều là một tác phẩm nghệ thuật riêng biệt.

  • After shaking the cocktail with enthusiasm, the bartender strained it into a bell glass filled with fresh ice.

    Sau khi lắc đều ly cocktail, người pha chế rót nó vào chiếc ly thủy tinh hình chuông chứa đầy đá tươi.

  • The customer leaned over the bar, peering into the bell glass as the mixologist added the final touches to the drink.

    Khách hàng nghiêng người qua quầy bar, nhìn vào chiếc ly thủy tinh trong khi người pha chế thêm những nét cuối cùng vào đồ uống.

  • The bell glasses were arranged in a row on the back bar, each one reflecting the colors of its contents like stained glass windows in a cathedral.

    Những chiếc ly thủy tinh hình chuông được xếp thành một hàng trên quầy bar phía sau, mỗi chiếc phản chiếu màu sắc của thứ bên trong giống như những ô cửa sổ kính màu trong nhà thờ lớn.

  • The bar's bell glasses were so pristine that the patron could see the crystal clarity of the aged rum within.

    Chiếc ly thủy tinh hình chuông của quầy bar sạch đến mức khách hàng có thể nhìn thấy độ trong như pha lê của rượu rum lâu năm bên trong.

Từ, cụm từ liên quan