Định nghĩa của từ belatedly

belatedlyadverb

muộn màng

/bɪˈleɪtɪdli//bɪˈleɪtɪdli/

"Belatedly" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "belated", có nghĩa là "bị làm trễ". Hậu tố "-ly" được thêm vào từ này để tạo ra dạng trạng từ, biểu thị "theo cách muộn màng". Nguồn gốc của "belated" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beletan", có nghĩa là "trì hoãn" hoặc "cản trở". Do đó, "belatedly" về cơ bản có nghĩa là "theo cách chậm trễ hoặc muộn", nhấn mạnh hành động xảy ra muộn hơn dự kiến ​​hoặc mong muốn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningchậm, muộn

namespace
Ví dụ:
  • The company apologized for the delay in fulfilling the order and sent the product belatedly.

    Công ty đã xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc thực hiện đơn hàng và gửi sản phẩm muộn.

  • The birthday cards arrived at their destination belatedly due to the postal service's mistake.

    Những tấm thiệp mừng sinh nhật đã đến tay người nhận chậm trễ do lỗi của dịch vụ bưu chính.

  • The apology for the mistake was delivered to the customer belatedly, but it was better late than never.

    Lời xin lỗi về sai sót này đã được gửi đến khách hàng khá muộn, nhưng thà muộn còn hơn không.

  • The mother's birthday present finally arrived at her home belatedly, but she was still grateful for the thoughtful gesture.

    Món quà sinh nhật của mẹ cuối cùng cũng đã đến nhà bà tuy muộn, nhưng bà vẫn cảm thấy biết ơn vì cử chỉ chu đáo này.

  • The employee's promotion was announced belatedly due to a series of administrative errors.

    Việc thăng chức của nhân viên này được thông báo muộn do một loạt lỗi hành chính.

  • The policy change, which was supposed to take effect last month, was implemented belatedly, causing confusion among the stakeholders.

    Việc thay đổi chính sách, dự kiến ​​có hiệu lực vào tháng trước, đã được triển khai chậm trễ, gây ra sự nhầm lẫn cho các bên liên quan.

  • The actor's acceptance speech for the award was presented belatedly, as the telecast eliminated it in favor of a commercial break.

    Bài phát biểu nhận giải của nam diễn viên được trình bày hơi muộn vì chương trình truyền hình đã phải dừng phát sóng để dành thời gian cho quảng cáo.

  • The company updated its terms and conditions belatedly, which resulted in some customers being affected financially.

    Công ty đã cập nhật các điều khoản và điều kiện chậm trễ, dẫn đến một số khách hàng bị ảnh hưởng về mặt tài chính.

  • The building work, which was supposed to finish by December, ended belatedly in January, causing inconvenience for the tenants.

    Công trình xây dựng dự kiến ​​hoàn thành vào tháng 12 đã kết thúc chậm vào tháng 1, gây bất tiện cho người thuê nhà.

  • The congratulations for the graduate's achievements were shared belatedly due to the volume of messages being sent simultaneously during the graduation ceremony.

    Lời chúc mừng thành tích của các tân cử nhân được chia sẻ hơi muộn do có quá nhiều tin nhắn được gửi cùng lúc trong buổi lễ tốt nghiệp.