Định nghĩa của từ begrudge

begrudgeverb

ghen tị

/bɪˈɡrʌdʒ//bɪˈɡrʌdʒ/

"Begrudge" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "begrēdan", có nghĩa là "lầm bầm" hoặc "phàn nàn". Từ này được hình thành từ "grētan", có nghĩa là "khóc lóc" hoặc "phàn nàn", về cơ bản bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy có nghĩa là "nói". Theo thời gian, "begrēdan" đã phát triển thành "begrudge," ban đầu mang ý nghĩa là sự oán giận hoặc chấp nhận miễn cưỡng. Ngày nay, nó chủ yếu truyền tải cảm giác ghen tị hoặc miễn cưỡng khi cho hoặc cho phép điều gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningghen tị

meaningbất đắc dĩ phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì)

exampleto begrudge doing something: bất đắc dĩ phải làm cái gì

namespace

to feel unhappy that somebody has something because you do not think that they deserve it

cảm thấy không vui khi ai đó có thứ gì đó vì bạn không nghĩ rằng họ xứng đáng với nó

Ví dụ:
  • You surely don't begrudge him his happiness?

    Chắc chắn bạn không ghen tị với hạnh phúc của anh ấy chứ?

  • I don't begrudge her being so successful.

    Tôi không ghen tị với việc cô ấy thành công như vậy.

  • Sarah's siblings begrudged her inheritance because they believed she received an unfair share.

    Anh chị em của Sarah ghen tị với quyền thừa kế của bà vì họ tin rằng bà nhận được phần chia không công bằng.

  • The team captain begrudged his newest player's success on the field, as he had hoped to maintain his own position.

    Đội trưởng đội bóng tỏ ra ghen tị với thành công của cầu thủ mới nhất trên sân cỏ, vì anh hy vọng có thể giữ được vị trí của mình.

  • Many voters begrudged the politician's victory, as they felt he hadn't earned it through his policies or character.

    Nhiều cử tri không hài lòng với chiến thắng của chính trị gia này vì họ cảm thấy ông không đạt được điều đó thông qua các chính sách hoặc tính cách của mình.

to feel unhappy about having to do, pay or give something

cảm thấy không vui khi phải làm, trả tiền hoặc cho cái gì đó

Ví dụ:
  • I begrudge every second I spent trying to help him.

    Tôi cảm thấy tiếc nuối từng giây phút tôi đã cố gắng giúp đỡ anh ấy.

  • They begrudge paying so much money for a second-rate service.

    Họ miễn cưỡng trả quá nhiều tiền cho một dịch vụ hạng hai.