Định nghĩa của từ beefsteak

beefsteaknoun

bít tết

/ˈbiːfsteɪk//ˈbiːfsteɪk/

Thuật ngữ "beefsteak" có một lịch sử hấp dẫn. Bản thân từ "steak" bắt nguồn từ "steik" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "lột". Vào thế kỷ 14, bít tết dùng để chỉ một miếng thịt được cắt từ đùi của con vật. Theo thời gian, thuật ngữ "beefsteak" xuất hiện để mô tả một loại thịt bò dày, nhiều nước, thường được phục vụ trong nhà hàng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17 và 18, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, nơi nó trở thành món ăn chính của ẩm thực Mỹ. Từ "beefsteak" thường gắn liền với sự sang trọng và ẩm thực cao cấp, vì nó thường được phục vụ trong các cơ sở cao cấp. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn là một thuật ngữ chính của ngành công nghiệp ẩm thực, với vô số biến thể và cách diễn giải trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthịt bít tết

namespace
Ví dụ:
  • The juicy beefsteak sizzled on the grill, sending a mouth-watering aroma throughout the backyard.

    Miếng thịt bò bít tết mọng nước xèo xèo trên vỉ nướng, tỏa ra mùi thơm hấp dẫn khắp sân sau.

  • The tender beefsteak melted in my mouth, leaving a succulent aftertaste.

    Miếng thịt bò bít tết mềm tan trong miệng, để lại dư vị ngon ngọt.

  • After a long day of working in the garden, I treated myself to a hearty steak dinner, complete with a perfectly grilled beefsteak.

    Sau một ngày dài làm việc trong vườn, tôi tự thưởng cho mình một bữa tối bít tết thịnh soạn, bao gồm cả món bò bít tết nướng hoàn hảo.

  • The meatropolitan restaurant served the most mouth-watering beefsteaks, seasoned to perfection with a blend of herbs and spices.

    Nhà hàng Meatropolitan phục vụ món bít tết ngon nhất, được tẩm ướp hoàn hảo với sự kết hợp của các loại thảo mộc và gia vị.

  • The steakhouse's signature beefsteak was a behemoth, so large it required a steak knife to cut through its thickness.

    Món bít tết đặc trưng của nhà hàng này là một miếng thịt bò khổng lồ, lớn đến mức phải dùng dao cắt bít tết mới cắt được miếng thịt dày.

  • As a determined carnivore, it's impossible for me to resist a good beefsteak, especially when it's locally sourced and hormone-free.

    Là một người thích ăn thịt, tôi không thể cưỡng lại được món bít tết ngon, đặc biệt là khi nó có nguồn gốc tại địa phương và không chứa hormone.

  • The marinated beefsteak was tender and succulent, leaving my taste buds wanting more.

    Miếng thịt bò bít tết ướp mềm và ngon ngọt, khiến vị giác của tôi muốn ăn thêm.

  • I preferred my beefsteak well-done, with a crispy outer texture and an inner pinkness that was nothing short of heavenly.

    Tôi thích món bít tết chín kỹ, có lớp vỏ ngoài giòn tan và lớp bên trong có màu hồng đẹp tuyệt vời.

  • The beefsteak's rich red color served as a vivid indication of its incredible flavor that was both savory and satisfying.

    Màu đỏ thẫm của miếng thịt bò bít tết chính là dấu hiệu sống động cho thấy hương vị tuyệt vời của nó, vừa đậm đà vừa thỏa mãn.

  • The chef took immense pride in selecting only the best cuts of beef for his beefsteaks, ensuring that every bite was a decadent experience.

    Đầu bếp vô cùng tự hào khi chỉ lựa chọn những miếng thịt bò ngon nhất cho món bít tết của mình, đảm bảo rằng mỗi miếng cắn đều là một trải nghiệm tuyệt vời.

Từ, cụm từ liên quan