Định nghĩa của từ changed

changedadjective

đã thay đổi

/tʃeɪndʒd//tʃeɪndʒd/

Từ "changed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cēngd", bản thân nó là phân từ quá khứ của động từ "cēangan", có nghĩa là "trao đổi" hoặc "đổi chác". Theo thời gian, ý nghĩa của "cēngd" đã thay đổi để bao hàm khái niệm rộng hơn về sự thay đổi hoặc chuyển đổi. Từ hiện đại "changed" đã phát triển qua tiếng Anh trung đại, nơi nó có hình thức và chức năng ngữ pháp quen thuộc. Đây là một ví dụ hấp dẫn về cách ngôn ngữ phát triển và thích nghi để phản ánh nhu cầu và nhận thức thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi

exampleall things change: mọi vật đều thay đổi

examplejust for a change: để thay đổi một chút

examplechange for the better: sự thay đổi tốt hơn

meaningtrăng non

examplewhen does the moon change?: khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non?

exampleto change places with somebody: đổi chỗ cho ai

examplething changes hands: vật thay tay đổi chủ

meaningbộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes)

exampleI'll change and come down at once: tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay

type ngoại động từ

meaningđổi, thay, thay đổi

exampleall things change: mọi vật đều thay đổi

examplejust for a change: để thay đổi một chút

examplechange for the better: sự thay đổi tốt hơn

meaningđổi, đổi chác

examplewhen does the moon change?: khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non?

exampleto change places with somebody: đổi chỗ cho ai

examplething changes hands: vật thay tay đổi chủ

meaning(: to, into, from) biến đổi, đổi thành

exampleI'll change and come down at once: tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay

namespace
Ví dụ:
  • After years of struggling with addiction, Sarah finally made the decision to change her ways and now she's in a much better place.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện ngập, cuối cùng Sarah đã quyết định thay đổi cách sống và giờ đây cô đã ở một nơi tốt hơn nhiều.

  • The once rundown building has undergone a transformation and is now a chic and trendy boutique hotel.

    Tòa nhà từng xuống cấp này đã trải qua quá trình cải tạo và hiện là một khách sạn boutique sang trọng và hợp thời trang.

  • As a result of the new technology, the way we communicate has been completely changed.

    Nhờ có công nghệ mới, cách chúng ta giao tiếp đã hoàn toàn thay đổi.

  • After the earthquake, the city was unrecognizable; the landscape had changed dramatically.

    Sau trận động đất, thành phố không còn nhận ra được nữa; cảnh quan đã thay đổi đáng kể.

  • The invention of the light bulb changed the way people lived, as it allowed for longer work hours and more light for reading and studying.

    Phát minh ra bóng đèn đã thay đổi cách sống của con người, vì nó cho phép kéo dài thời gian làm việc và cung cấp nhiều ánh sáng hơn để đọc và học tập.

  • The advent of smartphones and tablets has revolutionized the way people communicate, work, and even socialize.

    Sự ra đời của điện thoại thông minh và máy tính bảng đã làm thay đổi cách con người giao tiếp, làm việc và thậm chí là giao lưu.

  • When I was in college, I was shy and introverted, but through therapy and self-reflection, I've become a more confident and assertive person.

    Khi còn học đại học, tôi rất nhút nhát và hướng nội, nhưng qua quá trình trị liệu và tự nhìn nhận, tôi đã trở thành một người tự tin và quyết đoán hơn.

  • The release of the iPhone completely changed the smartphone market, as it brought in new customers and increased competition for other smartphone manufacturers.

    Sự ra mắt của iPhone đã thay đổi hoàn toàn thị trường điện thoại thông minh vì nó thu hút nhiều khách hàng mới và tăng cường cạnh tranh cho các nhà sản xuất điện thoại thông minh khác.

  • The discovery of a new and less invasive surgical technique has changed the way doctors approach certain medical procedures.

    Việc phát hiện ra một kỹ thuật phẫu thuật mới và ít xâm lấn hơn đã thay đổi cách các bác sĩ tiếp cận một số thủ thuật y tế.

  • As technology advances, the way we work and live will continue to change, and it's up to us to adapt and stay informed.

    Khi công nghệ phát triển, cách chúng ta làm việc và sống sẽ tiếp tục thay đổi và chúng ta phải thích nghi và cập nhật thông tin.

Từ, cụm từ liên quan