Định nghĩa của từ beauty spot

beauty spotnoun

điểm đẹp

/ˈbjuːti spɒt//ˈbjuːti spɑːt/

Thuật ngữ "beauty spot" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả một vết nhỏ, hấp dẫn hoặc vết thâm trên cơ thể con người, thường thấy trên mặt hoặc cổ. Nguồn gốc chính xác của nó không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất phát từ thời Victoria vào cuối những năm 1800. Vào thời điểm đó, thời trang của phụ nữ quyết định sử dụng trang điểm đậm và kiểu tóc cầu kỳ, thường che đi các đặc điểm tự nhiên. Do đó, một số phụ nữ bắt đầu để lộ một vết nhỏ, tự nhiên để thu hút sự chú ý đến vẻ đẹp độc đáo của họ. Những vết này, có thể ở dạng nốt ruồi, vết bớt hoặc các khuyết điểm tự nhiên khác, được gọi là "beauty spots". Thuật ngữ này trở nên phổ biến sau khi được sử dụng trong một số tiểu thuyết nổi tiếng thời bấy giờ, chẳng hạn như "Jane Eyre" của Charlotte Bronte và "Cranford" của Elizabeth Gaskell. Những câu chuyện này mô tả các nốt ruồi như một biểu tượng cho cá tính và vẻ đẹp phi truyền thống của phụ nữ, giúp củng cố sự phổ biến của chúng. Theo thời gian, việc sử dụng các nốt ruồi trở nên ít phổ biến hơn khi xu hướng trang điểm và thời trang thay đổi. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn tồn tại cho đến ngày nay như một cách để mô tả bất kỳ vết nhỏ, hấp dẫn nào trên cơ thể giúp tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của một người.

namespace

a place in the countryside which is famous because it is beautiful

một nơi ở nông thôn nổi tiếng vì nó đẹp

Ví dụ:
  • The lake is one of the local beauty spots.

    Hồ là một trong những thắng cảnh đẹp của địa phương.

a small dark spot on a woman’s face, which used to be thought to make her more beautiful

một đốm đen nhỏ trên khuôn mặt của phụ nữ, trước đây người ta cho rằng nó làm cho cô ấy đẹp hơn

Ví dụ:
  • She had a small beauty spot on the left side of her face.

    Cô ấy có một nốt ruồi nhỏ ở bên trái khuôn mặt.

Từ, cụm từ liên quan