danh từ
vật chướng ngại; sự cản trở
to balk someone's plans: làm hỏng kế hoạch của ai
dải đất chừa ra không cày
to balk at a dificult: chùn bước trước khó khăn;
to balk at the work: ngần ngại trước công việc
xà nhà
ngoại động từ
làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở
to balk someone's plans: làm hỏng kế hoạch của ai
bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)
to balk at a dificult: chùn bước trước khó khăn;
to balk at the work: ngần ngại trước công việc
sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)