danh từ
(thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
to batter at the door: đập cửa
danh từ
tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)
to batter at the door: đập cửa
đập
/ˈbætərɪŋ//ˈbætərɪŋ/Từ "battering" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "batterre", có nghĩa là "đánh". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "battere", cũng có nghĩa là "đánh". Theo thời gian, "battering" đã phát triển để mô tả những tác động mạnh mẽ, lặp đi lặp lại, thường được sử dụng trong bối cảnh bạo lực về thể xác. Điều này được phản ánh trong các cụm từ như "battering ram" và "battering down the door," đều ám chỉ đến những cú đánh mạnh.
danh từ
(thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê
to batter at the door: đập cửa
danh từ
tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)
to batter at the door: đập cửa
Sau khi vợ phát hiện ra chuyện ngoại tình, John đã rơi vào trạng thái tuyệt vọng tột độ.
Nhóm hoạt động này phản đối tình trạng vi phạm nhân quyền của chế độ áp bức.
Nạn nhân đã nhiều lần cố gắng thoát khỏi người chồng bạo hành, nhưng anh ta luôn tìm thấy cô và kéo cô trở lại.
Bị cáo không nhận tội đánh bạn gái, khẳng định chính cô đã khiêu khích anh ta gây ra bạo lực.
Thời tiết hôm qua rất khắc nghiệt với người đi đường khi mưa lớn và gió mạnh đã phá hủy nhiều tòa nhà.
Những đứa trẻ vô cùng sợ hãi trước cơn thịnh nộ của cha mình khiến chúng run rẩy vì sợ hãi.
Sự tàn phá của đại dịch đối với nền kinh tế khiến nhiều người phải vật lộn để kiếm sống.
Danh tiếng của công ty bị ảnh hưởng bởi những thông tin tiêu cực xung quanh việc thu hồi sản phẩm của họ.
Những con sóng dữ dội đập vào bờ, gây ra thiệt hại lớn cho các tài sản gần đó.
Sự tàn phá của tòa nhà cũ do sự bỏ bê và thời tiết đã khiến nó đứng bên bờ vực sụp đổ.
All matches