Định nghĩa của từ batter

batterverb

Bột nhồi

/ˈbætə(r)//ˈbætər/

Từ "batter" có một lịch sử hấp dẫn! Ban đầu, nó ám chỉ một loại áo giáp mà các hiệp sĩ thời trung cổ mặc, bao gồm các tấm da hoặc thép che cánh tay. Nghĩa của từ này có từ thế kỷ 14. Theo thời gian, từ này mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh nấu ăn. Vào thế kỷ 16, "batter" ám chỉ hỗn hợp bột mì, trứng và chất lỏng, chẳng hạn như sữa hoặc nước, được dùng để làm bánh kếp, bánh quế và các loại bánh nướng khác. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "batter" cũng bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày. Người đánh bóng là một cầu thủ đánh bóng bằng gậy, với mục đích ghi điểm. Ngày nay, từ "batter" có nhiều ý nghĩa trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nấu ăn và thể thao đến kỹ thuật và xây dựng. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ thời trung cổ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê

exampleto batter at the door: đập cửa

type danh từ

meaningtường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)

exampleto batter at the door: đập cửa

namespace
Ví dụ:
  • The chef whisked the eggs with flour and milk to create a smooth batter.

    Đầu bếp đánh trứng với bột mì và sữa để tạo thành hỗn hợp mịn.

  • The batter for the pancakes was thin and runny, causing them to spread out too much during cooking.

    Bột làm bánh kếp mỏng và loãng, khiến bánh bị lan ra nhiều trong khi nướng.

  • The batter for the fried chicken was seasoned with a blend of spices, resulting in a crispy and flavorful coating.

    Bột chiên gà được tẩm ướp với nhiều loại gia vị, tạo nên lớp vỏ giòn và đậm đà.

  • She poured the batter for the scones onto the pan, creating perfect circles.

    Cô ấy đổ bột bánh scone vào chảo, tạo thành những hình tròn hoàn hảo.

  • The batter for the crepes was thick and creamy, making them rich and indulgent.

    Bột làm bánh crepe đặc và béo ngậy, khiến bánh có hương vị thơm ngon và hấp dẫn.

  • The batter for the cornbread was poured into a cast iron skillet and baked until golden brown.

    Bột làm bánh ngô được đổ vào chảo gang và nướng cho đến khi có màu vàng nâu.

  • The batter for the waffles was fortified with buttermilk, giving them a tangy and moist texture.

    Bột làm bánh quế được bổ sung thêm bơ sữa, tạo cho bánh có kết cấu chua và ẩm.

  • The batter for the brownies was fudgy and decadent, making them the perfect indulgence.

    Phần bột làm bánh brownie mềm mịn và thơm ngon, khiến chúng trở thành món ăn hoàn hảo.

  • The batter for the muffins was mixed until just combined, resulting in tender and moist bites.

    Bột làm bánh nướng xốp được trộn cho đến khi vừa hòa quyện, tạo thành những miếng bánh mềm và ẩm.

  • The batter for the battered and fried hot dogs was light and crispy, adding a new dimension of texture to a classic comfort food.

    Lớp bột chiên cho những chiếc xúc xích giòn tan nhẹ, mang đến một kết cấu mới cho món ăn truyền thống này.