Định nghĩa của từ rounders

roundersnoun

máy làm tròn

/ˈraʊndəz//ˈraʊndərz/

Từ "rounders" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, với các phiên bản đầu tiên của trò chơi này xuất hiện ở Anh vào đầu thế kỷ 14. Tên này xuất phát từ con đường tròn mà người chơi chạy quanh các gôn, ban đầu được đánh dấu bằng đá hoặc cây. Tên của trò chơi đã thay đổi theo thời gian, với các thuật ngữ như "base-ball" và "round ball" được sử dụng trước khi ổn định thành "rounders" vào thế kỷ 19. Sự phổ biến của trò chơi này, được coi là tiền thân của bóng chày, đã góp phần vào việc sử dụng rộng rãi thuật ngữ "rounders" ở các quốc gia nói tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaning(thể dục,thể thao) môn runđơ

namespace
Ví dụ:
  • The local rounders team played a thrilling rounders match against their rivals, but unfortunately lost in the final round.

    Đội bóng tròn địa phương đã có một trận đấu vòng tròn đầy kịch tính với các đối thủ, nhưng không may đã để thua ở vòng chung kết.

  • After warming up for a few rounds, the coach assigned each player their position for the rounders game.

    Sau khi khởi động qua một vài vòng, huấn luyện viên phân công cho mỗi cầu thủ vị trí của họ trong trận đấu vòng tròn.

  • The rounders ball skimmed around the field, bouncing off the posts and hitting the batter's bat with a satisfying thwack.

    Quả bóng tròn lướt quanh sân, nảy ra khỏi cột dọc và đập vào gậy đánh bóng với một tiếng động thỏa mãn.

  • The batter swung fearlessly at the incoming ball in a round after round assault that had the spectators on the edge of their seats.

    Cầu thủ đánh bóng không hề sợ hãi khi đánh bóng bay tới trong một đợt tấn công liên tục khiến khán giả phải nín thở.

  • The team rallied round their best pitcher for the final round as they defended their lead against the determined opposition.

    Đội đã tập hợp những cầu thủ ném bóng giỏi nhất của mình cho vòng đấu cuối cùng khi họ bảo vệ vị trí dẫn đầu trước đối thủ quyết tâm.

  • The rounders match was brought to a sudden halt as the umpire called time due to bad weather in the final round.

    Trận đấu vòng tròn đã phải dừng lại đột ngột khi trọng tài dừng trận đấu vì thời tiết xấu ở hiệp đấu cuối cùng.

  • The coach demanded that the team pulled together in the final round, reminding them of their training sessions and the hard work they had put in so far.

    Huấn luyện viên yêu cầu toàn đội phải đoàn kết lại trong vòng chung kết, nhắc nhở họ về các buổi tập luyện và sự nỗ lực mà họ đã bỏ ra cho đến thời điểm hiện tại.

  • The teams exchanged high-fives and well wishes after a hard-fought contest in the final round of the tournament.

    Các đội đã bắt tay và chúc mừng nhau sau một cuộc thi đấu căng thẳng ở vòng chung kết của giải đấu.

  • Everyone held their breath as the batter swung for the fences in the decisive final round of the rounders match.

    Mọi người đều nín thở khi cầu thủ đánh bóng vung gậy về phía hàng rào trong hiệp đấu quyết định cuối cùng của trận đấu vòng tròn.

  • The umpire signaled the end of the game after a dramatic final round, the cheer of the winning team ringing through the air.

    Trọng tài ra hiệu kết thúc trận đấu sau một hiệp đấu cuối đầy kịch tính, tiếng reo hò của đội chiến thắng vang vọng khắp không trung.

Từ, cụm từ liên quan

All matches