Định nghĩa của từ barrow

barrownoun

xe đẩy

/ˈbærəʊ//ˈbærəʊ/

Từ "barrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là trong phương ngữ Anglian, là "berew", có nghĩa là "đất bỏ hoang". Thuật ngữ này dùng để chỉ vùng đất đã được canh tác trước đó và để hoang trong nhiều năm để bổ sung chất dinh dưỡng. Trong bối cảnh này, từ tiếng Anh "barrow" dùng để chỉ một gò đất được sử dụng làm nơi canh tác cây trồng trên đất bỏ hoang. Nông dân sẽ đắp những gò đất này, được gọi là "berrowes", xung quanh hạt giống khi trồng cây trồng mới, bảo vệ chúng khỏi bệnh tật và về cơ bản là giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc canh tác cây trồng trên đất mới cày. Theo thời gian, khi nghĩa gốc của "barrow" ít được sử dụng hơn, định nghĩa của nó cũng thay đổi. Đến thế kỷ 14, nghĩa của nó bắt đầu thay đổi để mô tả một phương tiện hoặc xe trượt tuyết được sử dụng để chở đồ vật, chẳng hạn như thực phẩm hoặc vật liệu xây dựng, vì việc di chuyển đồ đạc bằng phương tiện này trên đồng bằng cằn cỗi dễ dàng hơn so với trên địa hình không bằng phẳng. Ngày nay, "barrow" cũng dùng để chỉ một loại mộ, thường là gò đất, chứa hài cốt của những người chôn cất cổ xưa, đặc biệt là vào thời tiền sử. Có thể cách sử dụng này xuất phát từ thực tế là các gò đất ban đầu được xây dựng trên các ngôi mộ, giúp việc xác định và khai quật dễ dàng hơn. Tóm lại, "barrow" đã có một lịch sử đầy biến động và đa dạng, ban đầu dùng để chỉ một kỹ thuật canh tác, sau đó là một phương tiện và cuối cùng biến thành một thuật ngữ chỉ cấu trúc mộ, thể hiện sự tiến hóa về mặt ngôn ngữ mà một từ có thể trải qua theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm)

meaningnấm mồ

type danh từ

meaning(tiếng địa phương) lợn thiến

namespace

a small open vehicle with two wheels from which fruit, vegetables, etc. were sold in the street in the past

một chiếc xe nhỏ, mui trần có hai bánh, trước đây dùng để bán trái cây, rau củ, v.v. trên đường phố

a large pile of earth built over a place where people were buried in ancient times

một đống đất lớn được xây dựng trên một nơi chôn cất con người vào thời cổ đại

a large open container with a wheel and two handles that you use outside to carry things

một thùng chứa lớn mở có một bánh xe và hai tay cầm mà bạn sử dụng bên ngoài để mang đồ

Từ, cụm từ liên quan