Định nghĩa của từ baby blue

baby blueadjective

màu xanh nhạt

/ˌbeɪbi ˈbluː//ˌbeɪbi ˈbluː/

Nguồn gốc của thuật ngữ "baby blue" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, vào thời điểm quần áo trẻ em thường được làm từ vải cotton đã được nhuộm màu xanh nhạt, mịn. Sắc xanh dịu nhẹ này được gọi là "baby blue" do liên quan đến trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong những thập kỷ tiếp theo khi các nhà sản xuất bắt đầu sản xuất nhiều loại sản phẩm hơn với màu sắc dịu nhẹ này, chẳng hạn như chăn, áo choàng và đồ trang trí phòng trẻ em. Ngày nay, màu xanh da trời thường được sử dụng như một màu sắc êm dịu, an tâm trong các sản phẩm dành cho trẻ em, cũng như gợi lên cảm giác ngây thơ, trong sáng và ngọt ngào.

namespace
Ví dụ:
  • The nursery walls were painted a soft baby blue color to create a calming atmosphere for the newborn.

    Tường phòng trẻ được sơn màu xanh nhạt nhẹ nhàng để tạo bầu không khí thư giãn cho trẻ sơ sinh.

  • The baby girl's first dress was a cute white gown with delicate lace trim and baby blue embroidery on the bottom.

    Chiếc váy đầu tiên của bé gái là một chiếc váy dài màu trắng dễ thương với viền ren tinh tế và thêu màu xanh nhạt ở phần dưới.

  • The baby's stroller was an elegant shade of baby blue, complete with plush seats and safety harnesses.

    Xe đẩy em bé có màu xanh lam nhạt thanh lịch, được trang bị ghế ngồi sang trọng và dây an toàn.

  • The baby's blanket was a cozy white fleece with baby blue pom-poms at each corner.

    Chiếc chăn của em bé được làm bằng vải lông cừu trắng ấm áp với những quả tua rua màu xanh nhạt ở mỗi góc.

  • The hospital delivered the baby in a clean baby blue bassinet, lined with soft white sheets.

    Bệnh viện đã đỡ đẻ cho em bé trong một chiếc nôi màu xanh da trời sạch sẽ, lót khăn trải giường trắng mềm mại.

  • The baby grew out of the baby blue romper with white polka dots and now wears baby blue jeans with a white t-shirt.

    Khi lớn, em bé không còn mặc bộ đồ liền thân màu xanh nhạt chấm bi trắng nữa mà mặc quần jean màu xanh nhạt với áo phông trắng.

  • The baby boy's first pair of shoes were baby blue leather sneakers with white laces.

    Đôi giày đầu tiên của bé trai là giày thể thao da màu xanh nhạt có dây giày màu trắng.

  • The baby's first toy was a soft plush duck in baby blue color, marked with pastel orange accents.

    Đồ chơi đầu tiên của em bé là một chú vịt nhồi bông mềm mại màu xanh da trời, được tô điểm bằng những điểm nhấn màu cam nhạt.

  • The baby's baby bottle nipple was a baby blue shade, designed to mimic the natural form of a mother's breast to encourage comfort and grow their sucking reflex.

    Núm vú bình sữa của bé có màu xanh da trời, được thiết kế mô phỏng hình dạng tự nhiên của bầu ngực mẹ để tạo sự thoải mái và tăng phản xạ mút của bé.

  • The baby's onesie read "I am loved" in baby blue font over a white background, as a sweet token for the parents to cherish.

    Bộ đồ liền quần của em bé có dòng chữ "Tôi được yêu" bằng phông chữ màu xanh nhạt trên nền trắng, như một vật kỷ niệm ngọt ngào mà cha mẹ nên trân trọng.

Từ, cụm từ liên quan