Default
xem autonomous
tự chủ
/ɔːˈtɒnəməsli//ɔːˈtɑːnəməsli/"Autonomously" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "autos" (tự) và "nomos" (luật). Ban đầu nó ám chỉ một thứ gì đó tự quản lý, như một thành phố-nhà nước. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả những thứ hoạt động độc lập hoặc không có sự kiểm soát bên ngoài. Điều này được phản ánh trong từ liên quan "autonomous", có nghĩa là tự quản hoặc độc lập.
Default
xem autonomous
in a way that involves a country, organization, etc. governing itself or controlling its own affairs
theo cách liên quan đến một quốc gia, tổ chức, vv tự quản lý hoặc kiểm soát công việc của chính mình
Mỗi ngân hàng hoạt động tự chủ.
Robot di chuyển tự động qua nhà máy, theo một lộ trình được lập trình sẵn mà không cần bất kỳ sự điều khiển bên ngoài nào.
Máy bay không người lái bay tự động trên khu rừng, thu thập dữ liệu và lập bản đồ khu vực để phục vụ mục đích quản lý rừng.
Chiếc xe tự lái có thể tự di chuyển trên đường phố thành phố một cách độc lập, nhờ các cảm biến và phần mềm hướng dẫn xe di chuyển trong dòng xe cộ.
Tàu ngầm tự động khám phá độ sâu của đại dương, trí thông minh nhân tạo của tàu sẽ giải thích các tín hiệu dưới nước để lập bản đồ đáy biển.
Từ, cụm từ liên quan
in a way that involves a person being able to do things and make decisions without help from anyone else
theo cách liên quan đến việc một người có thể làm việc và đưa ra quyết định mà không cần sự giúp đỡ từ bất cứ ai khác
Nhiều người già muốn sống tự chủ.
Từ, cụm từ liên quan