Định nghĩa của từ auto

autonoun

tự động

/ˈɔːtəʊ//ˈɔːtəʊ/

Từ "auto" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "autós", có nghĩa là "tự". Từ tiếng Hy Lạp này sau đó được chuyển thể thành tiếng Latin là "auton," và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh là "auto." Lần đầu tiên sử dụng "auto" để chỉ một loại xe có từ năm 1899, khi thuật ngữ này được dùng để mô tả một loại xe tự hành. Đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã trở thành thuật ngữ được ưa chuộng để chỉ những loại xe này, thay thế cho các thuật ngữ trước đó như "motorcar" hoặc "motorwagon". Ngày nay, từ "auto" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ để chỉ một loại xe tự hành, bao gồm ô tô, xe tải và SUV.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) xe ô tô

typeDefault

meaning(Tech) tự động

namespace
Ví dụ:
  • My car's engine started to make a strange noise, so I took it to the auto repair shop for a diagnostic test.

    Động cơ xe của tôi bắt đầu phát ra tiếng động lạ nên tôi đã mang xe đến tiệm sửa ô tô để kiểm tra chẩn đoán.

  • After multiple visits to different auto dealerships, I finally found the perfect car to fit my needs and budget.

    Sau nhiều lần đến thăm các đại lý ô tô khác nhau, cuối cùng tôi đã tìm được chiếc xe hoàn hảo phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

  • The auto industry has adopted new technologies, such as electric and self-driving cars, in response to growing concerns about climate change and safety.

    Ngành công nghiệp ô tô đã áp dụng các công nghệ mới, chẳng hạn như ô tô điện và ô tô tự lái, để ứng phó với mối lo ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu và vấn đề an toàn.

  • Auto mechanics use specialized tools and equipment to carry out repairs and maintenance work on vehicles.

    Thợ cơ khí ô tô sử dụng các công cụ và thiết bị chuyên dụng để thực hiện công việc sửa chữa và bảo dưỡng xe.

  • The auto manufacturer's warranty covered the cost of fixing a major defect in my car's transmission, which saved me a lot of money.

    Bảo hành của nhà sản xuất ô tô chi trả chi phí sửa chữa lỗi lớn ở hộp số xe của tôi, giúp tôi tiết kiệm được rất nhiều tiền.

  • Some people prefer buying new cars because they can choose the color, features, and interior style, while others prefer investing in a gently used auto from an auto dealership.

    Một số người thích mua xe mới vì họ có thể lựa chọn màu sắc, tính năng và kiểu dáng nội thất, trong khi những người khác lại thích đầu tư vào một chiếc ô tô đã qua sử dụng nhẹ nhàng từ đại lý ô tô.

  • The commute to work was a nightmare because of heavy traffic, and I wished I had an auto that could teleport me right to the office building.

    Việc đi làm thật là ác mộng vì giao thông đông đúc, và tôi ước mình có một chiếc ô tô có thể đưa tôi thẳng đến tòa nhà văn phòng.

  • In the future, driverless vehicles will become more common on the roads, thanks to advances in auto technology, and it will fundamentally change the way we think about transportation.

    Trong tương lai, xe không người lái sẽ trở nên phổ biến hơn trên đường nhờ những tiến bộ trong công nghệ ô tô và sẽ thay đổi cơ bản cách chúng ta nghĩ về giao thông.

  • Auto parts stores have a wide variety of products, including tires, oil filters, spark plugs, and brakes, that car owners can replace themselves or have a professional automotive technician install.

    Các cửa hàng phụ tùng ô tô có nhiều loại sản phẩm, bao gồm lốp xe, bộ lọc dầu, bugi và phanh, mà chủ xe có thể tự thay hoặc nhờ thợ kỹ thuật ô tô chuyên nghiệp lắp đặt.

  • I needed to make a quick stop at the auto parts store to buy a radiator hose for my car, as I didn't want to end up stranded on the side of the highway due to overheating.

    Tôi cần dừng lại ngay ở cửa hàng phụ tùng ô tô để mua ống dẫn nước làm mát cho xe vì không muốn phải dừng lại bên đường cao tốc vì động cơ quá nóng.