Định nghĩa của từ audit trail

audit trailnoun

dấu vết kiểm toán

/ˈɔːdɪt treɪl//ˈɔːdɪt treɪl/

Thuật ngữ "audit trail" bắt nguồn từ lĩnh vực kế toán và tài chính vào những năm 1950 như một cách để đảm bảo tính chính xác và khả năng xác minh của hồ sơ tài chính. Thuật ngữ này đề cập đến hồ sơ theo trình tự thời gian hoặc trình tự của tất cả các hành động, sự kiện và quyết định đã ảnh hưởng đến một báo cáo tài chính hoặc giao dịch cụ thể, từ khi bắt đầu đến trạng thái hiện tại. Dấu vết bằng chứng này giúp các kiểm toán viên và cơ quan quản lý xác minh tính đầy đủ, chính xác và tính hợp pháp của thông tin tài chính bằng cách theo dõi luồng tài liệu, hồ sơ và dữ liệu từ nguồn đến đích cuối cùng. Dấu vết kiểm toán được coi là thành phần thiết yếu của quản trị tài chính tốt, quản lý rủi ro và tuân thủ, vì nó cung cấp phương tiện minh bạch và có hệ thống để theo dõi hoạt động tài chính và phát hiện bất kỳ lỗi, bất thường hoặc mô hình đáng ngờ nào. Ngày nay, khái niệm về dấu vết kiểm toán đã được mở rộng sang các lĩnh vực khác ngoài tài chính, chẳng hạn như hệ thống máy tính, nghiên cứu khoa học và phân tích dữ liệu, trong đó nó đề cập đến một tập hợp thông tin tương tự cho phép tái tạo và phân tích các sự kiện, quy trình hoặc kết quả theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The accounting firm carefully reviews the audit trail of the company's financial statements to ensure their accuracy.

    Công ty kế toán sẽ xem xét cẩn thận hồ sơ kiểm toán báo cáo tài chính của công ty để đảm bảo tính chính xác.

  • The audit trail of the software applications used by the company is checked for any unusual activity or potential security threats.

    Quá trình kiểm tra các ứng dụng phần mềm mà công ty sử dụng sẽ được tiến hành để phát hiện mọi hoạt động bất thường hoặc mối đe dọa bảo mật tiềm ẩn.

  • The regulatory agency requires the company to maintain a detailed audit trail of all transactions related to the specific product in question.

    Cơ quan quản lý yêu cầu công ty phải duy trì hồ sơ kiểm toán chi tiết về mọi giao dịch liên quan đến sản phẩm cụ thể đang được đề cập.

  • The audit trail of the patient's medical records is scrutinized by the medical board to detect any errors or discrepancies.

    Hội đồng y khoa sẽ kiểm tra hồ sơ bệnh án của bệnh nhân để phát hiện bất kỳ lỗi hoặc sự khác biệt nào.

  • The IT team frequently checks the audit trail of the network activity to identify and prevent any unauthorized access attempts.

    Nhóm CNTT thường xuyên kiểm tra lịch sử hoạt động của mạng để xác định và ngăn chặn mọi nỗ lực truy cập trái phép.

  • The company implements a strict audit trail policy to ensure compliance with industry standards and regulatory requirements.

    Công ty thực hiện chính sách kiểm toán nghiêm ngặt để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn của ngành và các yêu cầu pháp lý.

  • The audit trail of the manufacturer's quality control procedures is analyzed by the inspectors to determine the cause of the defective products.

    Các thanh tra viên sẽ phân tích quá trình kiểm tra chất lượng của nhà sản xuất để xác định nguyên nhân gây ra sản phẩm lỗi.

  • The auditor closely examines the audit trail of the employee expenses to detect any fraudulent activities.

    Kiểm toán viên sẽ kiểm tra chặt chẽ hồ sơ kiểm toán chi phí của nhân viên để phát hiện mọi hoạt động gian lận.

  • The audit trail of the legal documents is carefully reviewed by the attorneys to identify any inconsistencies or unintended consequences.

    Các luật sư sẽ xem xét cẩn thận hồ sơ kiểm toán của các tài liệu pháp lý để xác định bất kỳ sự không nhất quán hoặc hậu quả không mong muốn nào.

  • The audit trail of the research project's data is thoroughly analyzed to ensure the integrity and validity of the findings.

    Quá trình kiểm toán dữ liệu của dự án nghiên cứu được phân tích kỹ lưỡng để đảm bảo tính toàn vẹn và hợp lệ của các phát hiện.

Từ, cụm từ liên quan