Định nghĩa của từ associate professor

associate professornoun

phó giáo sư

/əˌsəʊsiət prəˈfesə(r)//əˌsəʊsiət prəˈfesər/

Thuật ngữ "associate professor" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào thế kỷ 20 như một cấp bậc giảng viên đại học nằm giữa trợ lý giáo sư và giáo sư chính thức. Ý nghĩa chính xác và các yêu cầu đối với vị trí này thay đổi tùy theo từng trường, nhưng nhìn chung, phó giáo sư được coi là một học giả đang ở giữa sự nghiệp đã đạt được trình độ học vấn và kinh nghiệm giảng dạy đáng kể. Thuật ngữ "associate professor" được sử dụng lần đầu tiên tại Đại học Wisconsin-Madison vào năm 1929. Tuy nhiên, danh hiệu này đã được áp dụng rộng rãi hơn trong giai đoạn hậu Thế chiến II, khi các trường đại học chứng kiến ​​sự gia tăng tuyển sinh và mở rộng cấp bậc giảng viên của mình. Mục đích đằng sau cấp bậc phó giáo sư là cung cấp một cách để các giảng viên thăng tiến trong sự nghiệp mà không nhất thiết phải trở thành giáo sư chính thức, đây có thể là một vị trí có tính cạnh tranh cao và uy tín. Một phó giáo sư thường được kỳ vọng sẽ tiếp tục tạo ra các nghiên cứu chất lượng cao, xuất bản trên các tạp chí học thuật hàng đầu và đóng vai trò là người cố vấn cho sinh viên và giảng viên cơ sở, cùng với nhiều trách nhiệm khác. Ở một số trường đại học, danh hiệu "associate professor with tenure" cũng được sử dụng để chỉ rằng một phó giáo sư đã được cấp một vị trí cố định, có thời hạn. Con đường cụ thể để thăng chức từ phó giáo sư lên giáo sư chính thức cũng có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào các yếu tố như đầu ra nghiên cứu của cá nhân, đánh giá giảng dạy và hướng dẫn cụ thể của từng tổ chức.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is an associate professor in the computer science department at XYZ University.

    Sarah là phó giáo sư khoa khoa học máy tính tại Đại học XYZ.

  • As an associate professor, John has been published in numerous academic journals related to his field of study.

    Với tư cách là phó giáo sư, John đã có nhiều bài viết được xuất bản trên nhiều tạp chí học thuật liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu của mình.

  • After completing her Ph.D., Mary worked as an assistant professor for several years before being promoted to associate professor.

    Sau khi hoàn thành chương trình tiến sĩ, Mary đã làm trợ lý giáo sư trong nhiều năm trước khi được thăng chức lên phó giáo sư.

  • The university's faculty search committee has shortlisted three candidates for the position of associate professor in the English department.

    Ủy ban tìm kiếm giảng viên của trường đại học đã lựa chọn được ba ứng viên cho vị trí phó giáo sư tại khoa tiếng Anh.

  • Jane's research as an associate professor has earned her several prestigious grants from academic organizations in her field.

    Hoạt động nghiên cứu của Jane với tư cách là phó giáo sư đã mang về cho bà nhiều khoản tài trợ danh giá từ các tổ chức học thuật trong lĩnh vực của bà.

  • As an associate professor, James plays an active role in the faculty senate, advocating for policies that benefit students and faculty.

    Với tư cách là phó giáo sư, James đóng vai trò tích cực trong hội đồng khoa, ủng hộ các chính sách có lợi cho sinh viên và giảng viên.

  • The associate professor's office hours are scheduled every Thursday from 2 pm to 4 pm.

    Giờ làm việc của phó giáo sư được lên lịch vào thứ năm hàng tuần từ 2 giờ chiều đến 4 giờ chiều.

  • Lena's ten-page research paper, published in the Journal of Psychology, has earned her recognition as an associate professor.

    Bài nghiên cứu dài mười trang của Lena, được công bố trên Tạp chí Tâm lý học, đã giúp cô được công nhận là phó giáo sư.

  • Tom's position as an associate professor requires him to supervise graduate students in their research work.

    Chức vụ phó giáo sư của Tom đòi hỏi ông phải hướng dẫn các nghiên cứu sinh trong quá trình nghiên cứu.

  • The incoming class will be taught by a team of experienced faculty members, including three associate professors.

    Lớp học mới sẽ được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, bao gồm ba phó giáo sư.

Từ, cụm từ liên quan

All matches