danh từ
cuộc tấn công, cuộc đột kích
to take (carry) a post by assault: tấn công, chiếm đồn
assault at (of) arms: sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
(nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ
(pháp lý) sự hành hung
assault and battery: sự đe doạ và hành hung