Định nghĩa của từ aspect ratio

aspect rationoun

tỉ lệ khung hình

/ˈæspekt reɪʃiəʊ//ˈæspekt reɪʃiəʊ/

Thuật ngữ "aspect ratio" dùng để chỉ mối quan hệ tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của một vật thể hoặc hình ảnh hình chữ nhật. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả kích thước tương đối của hai chiều và được thể hiện dưới dạng tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao. Tỷ lệ khung hình có thể có tác động đáng kể đến hình thức trực quan và chức năng của nhiều vật thể khác nhau, từ định dạng video và hình ảnh đến thiết kế tòa nhà và sản phẩm. Thuật ngữ "aspect ratio" lần đầu tiên được đặt ra vào đầu những năm 1900 bởi kỹ sư người Pháp Marcel Gaillard và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đa phương tiện, thiết kế và kỹ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • The aspect ratio of the widescreen TV is 16:9, which is perfect for watching movies and TV shows with wide panoramic views.

    Tỷ lệ khung hình của TV màn hình rộng là 16:9, rất lý tưởng để xem phim và chương trình truyền hình với góc nhìn toàn cảnh rộng.

  • Photographers often shoot in the aspect ratio of 3:2 to capture a larger portion of the subject and have more room for cropping.

    Các nhiếp ảnh gia thường chụp ở tỷ lệ khung hình 3:2 để chụp được phần lớn chủ thể và có nhiều không gian hơn để cắt xén.

  • The new smartphone has an aspect ratio of 21:9, allowing for more content to be displayed on the screen at once.

    Chiếc điện thoại thông minh mới có tỷ lệ khung hình 21:9, cho phép hiển thị nhiều nội dung hơn trên màn hình cùng một lúc.

  • The old movie projector had a narrow aspect ratio of 4:3, making widescreen movies look squeezed and distorted.

    Máy chiếu phim cũ có tỷ lệ khung hình hẹp là 4:3, khiến cho phim màn ảnh rộng trông bị bóp méo và méo mó.

  • The presentation software allows users to change the aspect ratio of their slides to fit different types of content, such as images or text.

    Phần mềm trình chiếu cho phép người dùng thay đổi tỷ lệ khung hình của slide để phù hợp với nhiều loại nội dung khác nhau, chẳng hạn như hình ảnh hoặc văn bản.

  • The aspect ratio of the laptop screen is 16:, ideal for office work and productivity tasks.

    Tỷ lệ khung hình của màn hình máy tính xách tay là 16:, lý tưởng cho công việc văn phòng và các nhiệm vụ năng suất.

  • The aspect ratio of the cinemascope camera is 2.35:1, often used for high-end movie productions.

    Tỷ lệ khung hình của máy quay cinemascope là 2,35:1, thường được sử dụng cho các sản phẩm phim cao cấp.

  • The new smart TV has an adaptive aspect ratio that adjusts the picture to fit the content, preventing black bars or distortion.

    Chiếc TV thông minh mới có tỷ lệ khung hình thích ứng giúp điều chỉnh hình ảnh cho phù hợp với nội dung, ngăn ngừa hiện tượng sọc đen hoặc biến dạng.

  • The CCTV cameras have a fixed aspect ratio of 4:3 or 16:9, depending on the model and location.

    Camera CCTV có tỷ lệ khung hình cố định là 4:3 hoặc 16:9, tùy thuộc vào kiểu máy và vị trí.

  • The aspect ratio of the digital billboard is 6:9, optimized for displaying high-resolution images and videos.

    Tỷ lệ khung hình của biển quảng cáo kỹ thuật số là 6:9, được tối ưu hóa để hiển thị hình ảnh và video có độ phân giải cao.

Từ, cụm từ liên quan

All matches