Định nghĩa của từ ascorbic acid

ascorbic acidnoun

axit ascorbic

/əˌskɔːbɪk ˈæsɪd//əˌskɔːrbɪk ˈæsɪd/

Từ "ascorbic acid" bắt nguồn từ phát hiện và tính chất hóa học của nó. Từ "ascorbic" bắt nguồn từ ascorbate, có nghĩa là giống lưu huỳnh (lưu huỳnh là một nguyên tố hóa học) và ám chỉ phản ứng hóa học giống lưu huỳnh của hợp chất khi bị oxy hóa. Hậu tố "axit -ic" chỉ bản chất axit của hóa chất. Vào đầu những năm 1900, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng sự thiếu hụt một hợp chất cụ thể, mà họ phân lập từ trái cây họ cam quýt tươi, đã dẫn đến bệnh scorbut. Họ đặt tên cho hợp chất này là "ascorbic acid" do bản chất ascorbate và axit của nó. Về mặt khoa học, axit ascorbic là một loại vitamin tan trong nước rất quan trọng cho sự hình thành collagen, rất cần thiết cho quá trình chữa lành vết thương và duy trì xương, da và sụn khỏe mạnh. Ngoài ra, nó có đặc tính chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi các gốc tự do gây hại. Khi axit ascorbic bị oxy hóa, nó tạo thành axit dehydroascorbic, một hợp chất có thể dễ dàng trở lại thành axit ascorbic khi hợp chất này tiếp xúc với nước và một loại enzyme gọi là ascorbate oxidase. Tóm lại, từ "ascorbic acid" là sự kết hợp của "ascorbate" (do phản ứng hóa học của nó) và "bản chất axit" và bắt nguồn từ quá trình phát hiện, phân lập và tính chất hóa học của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Oranges and other citrus fruits are rich in ascorbic acid, also known as vitamin C, which helps boost the immune system.

    Cam và các loại trái cây họ cam quýt khác rất giàu axit ascorbic, còn gọi là vitamin C, giúp tăng cường hệ miễn dịch.

  • Athletes often consume supplements containing ascorbic acid to aid in their recovery after intense workouts.

    Các vận động viên thường sử dụng thực phẩm bổ sung có chứa axit ascorbic để hỗ trợ phục hồi sau khi tập luyện cường độ cao.

  • In order to preserve fresh fruits and vegetables, ascorbic acid is frequently added as a food additive to prevent spoilage.

    Để bảo quản trái cây và rau quả tươi, axit ascorbic thường được thêm vào như một chất phụ gia thực phẩm để ngăn ngừa hư hỏng.

  • Some cosmetic products, such as facial creams, contain ascorbic acid as an antioxidant to help protect the skin from damage caused by free radicals.

    Một số sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da mặt, có chứa axit ascorbic như một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do.

  • Doctors may prescribe ascorbic acid supplements to individuals who have scurvy, a disease caused by a lack of vitamin C.

    Bác sĩ có thể kê đơn thuốc bổ sung axit ascorbic cho những người bị bệnh scorbut, một căn bệnh do thiếu vitamin C.

  • Research has shown that people with high levels of ascorbic acid in their blood have a lower risk of developing cancer.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có nồng độ axit ascorbic trong máu cao có nguy cơ mắc ung thư thấp hơn.

  • A recent study found that ascorbic acid may also have anti-inflammatory properties, which could help alleviate symptoms of conditions such as arthritis.

    Một nghiên cứu gần đây cho thấy axit ascorbic cũng có đặc tính chống viêm, có thể giúp làm giảm các triệu chứng của các bệnh như viêm khớp.

  • Ascorbic acid is commonly added to processed foods, such as canned fruits and vegetables, to prevent nutrient losses during storage.

    Axit ascorbic thường được thêm vào thực phẩm chế biến, chẳng hạn như trái cây và rau quả đóng hộp, để ngăn ngừa mất chất dinh dưỡng trong quá trình bảo quản.

  • Some people believe that consuming large doses of ascorbic acid can help prevent colds and flu, although this claim has not been thoroughly proven.

    Một số người tin rằng tiêu thụ axit ascorbic liều cao có thể giúp ngăn ngừa cảm lạnh và cúm, mặc dù tuyên bố này chưa được chứng minh đầy đủ.

  • The Academy of Nutrition and Dietetics recommends that adults consume at least 0 mg of ascorbic acid per day to meet their daily intake requirements for vitamin C.

    Viện Dinh dưỡng và Chế độ ăn kiêng khuyến cáo người lớn nên tiêu thụ ít nhất 0 mg axit ascorbic mỗi ngày để đáp ứng nhu cầu vitamin C hàng ngày.

Từ, cụm từ liên quan