danh từ
sự bắt giữ
under arrest: bị bắt giữ
sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại
(pháp lý) sự hoãn thi hành
to arrest someone's attention: lôi cuốn sự chú ý của ai
ngoại động từ
bắt giữ
under arrest: bị bắt giữ
làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...)
lôi cuốn (sự chú ý)
to arrest someone's attention: lôi cuốn sự chú ý của ai