Định nghĩa của từ armhole

armholenoun

nách

/ˈɑːmhəʊl//ˈɑːrmhəʊl/

Nguồn gốc của từ "armhole" trong bối cảnh quần áo có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh cổ để chỉ lỗ khoét tay là "armscni thinian", theo nghĩa đen có nghĩa là "lỗ khoét hình cánh tay". Thuật ngữ này được dùng để chỉ lỗ khoét trên một loại quần áo mà qua đó cánh tay được luồn vào. Theo thời gian, thuật ngữ tiếng Anh cổ đã phát triển thành tiếng Anh trung đại và thuật ngữ lỗ khoét tay trở thành "armhul". Từ "hul" là một thuật ngữ tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "nơi trống" hoặc "cốc", và thường được dùng để mô tả nhiều loại lỗ khoét hoặc hộp đựng, bao gồm cả lỗ khoét tay trên quần áo. Thuật ngữ "armhole" được sử dụng ngày nay cuối cùng đã thay thế "armhul" vào cuối những năm 1500. Thuật ngữ mới này là dạng rút gọn của "armpit hole", đây là thuật ngữ mô tả chi tiết hơn về lỗ khoét mà qua đó cánh tay được luồn vào quần áo. Sự phát triển của thuật ngữ "armhole" phản ánh lịch sử thiết kế quần áo, vì kết cấu và vật liệu may mặc đã thay đổi theo thời gian. Việc sử dụng tay áo bó sát và cấu trúc thân áo liền mạch trong trang phục đương đại đã dẫn đến việc chú trọng hơn vào việc đúc lỗ khoét tay áo để vừa vặn với cơ thể, tạo nên sự vừa vặn thoải mái và tôn dáng hơn cho người mặc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninglỗ áo để xỏ cánh tay vào

namespace
Ví dụ:
  • The sleeveless dress had a low armhole that exposed a small portion of my upper arm.

    Chiếc váy không tay có phần nách khoét sâu để lộ một phần nhỏ cánh tay trên của tôi.

  • I tried on the sweater, but the tight armholes caused me some discomfort.

    Tôi đã thử mặc chiếc áo len này, nhưng phần tay áo chật khiến tôi hơi khó chịu.

  • The elegant blouse had a fitted armhole that flattered my shoulders.

    Chiếc áo cánh thanh lịch có phần khoét tay vừa vặn tôn lên bờ vai của tôi.

  • The shirt's high armholes made it difficult to raise my arms freely.

    Phần tay áo cao khiến tôi khó có thể giơ tay lên một cách thoải mái.

  • The designer's latest collection featured dresses with wide, generously cut armholes.

    Bộ sưu tập mới nhất của nhà thiết kế này gồm những chiếc váy có phần tay áo rộng và được cắt xẻ hào phóng.

  • Due to the snug armholes, I struggled to slip the top over my head.

    Vì lỗ khoét tay áo chật nên tôi gặp khó khăn khi kéo áo qua đầu.

  • The armhole of my jacket worn during the winter season was designed to be accommodating, accommodatingly broad sleeves that allow me to layer up comfortably.

    Phần tay áo khoác tôi mặc vào mùa đông được thiết kế rộng rãi, thoải mái, cho phép tôi mặc nhiều lớp áo một cách thoải mái.

  • The style of the swimsuit featured open armholes, which revealed a tasteful amount of skin when I swam.

    Kiểu dáng của bộ đồ bơi này có phần tay hở, để lộ một lượng da thịt vừa phải khi tôi bơi.

  • The armhole of the dress seemed to rise noticeably at the end of the day due to the weight of my bra straps.

    Phần nách của chiếc váy dường như nhô lên đáng kể vào cuối ngày do sức nặng của dây áo ngực.

  • The loose-fitting t-shirt had a deep armhole, allowing for a comfortable range of motion throughout the day.

    Chiếc áo phông rộng rãi có phần nách khoét sâu, giúp bạn thoải mái vận động suốt cả ngày.