Định nghĩa của từ neckline

necklinenoun

đường viền cổ áo

/ˈneklaɪn//ˈneklaɪn/

Thuật ngữ "neckline" dùng để chỉ phần trên cùng của một loại trang phục bao quanh cổ và vai. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 17, cụ thể là vào cuối những năm 1660 ở Anh. Vào thời điểm đó, trang phục của phụ nữ có cổ cao không chỉ che cổ mà còn kéo dài đến vai. Những chiếc cổ áo này, được gọi là ruffs, thường được làm bằng ren hoặc các chất liệu phức tạp khác và được mặc bên ngoài áo chemise (một chiếc váy ngắn mặc bên trong các loại trang phục khác). Khoảng cách giữa mép ruffs và phần đầu thân áo được gọi là "neck discount" hoặc "wholetail". Vào giữa những năm 1700, kiểu cổ cao này không còn thịnh hành nữa và đường viền cổ áo bắt đầu hạ xuống, để lộ nhiều hơn phần cổ và vai. Sự thay đổi về phong cách này đã tạo ra một hình bóng tự nhiên và tôn dáng hơn cho phụ nữ, và sẽ trở thành xu hướng phổ biến trong nhiều thế kỷ sau đó. Thuật ngữ "neckline" tự nó đã được sử dụng vào khoảng thời gian này, cụ thể là trong bản in vào những năm 1760. Ban đầu nó được gọi là "line of neck", nhưng theo thời gian, cụm từ này đã được rút ngắn thành "neckline" để đơn giản hơn. Việc sử dụng thuật ngữ này tiếp tục trong suốt nhiều thế kỷ, khi các kiểu quần áo phát triển, và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả phần trên cùng của thiết kế trang phục.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđường viền cổ áo

namespace
Ví dụ:
  • The dress had a high neckline with a delicate lace trim, accentuating the model's collarbones.

    Chiếc váy có cổ cao với viền ren tinh tế, làm nổi bật xương quai xanh của người mẫu.

  • The neckline of the blouse was deep V-shaped, revealing a few inches of the wearer's chest.

    Cổ áo cánh được khoét sâu hình chữ V, để lộ vài inch ngực của người mặc.

  • The neckline of the evening gown was embellished with sparkling crystals, adding an elegant touch to the garment.

    Đường viền cổ của váy dạ hội được tô điểm bằng những viên pha lê lấp lánh, tạo thêm nét thanh lịch cho trang phục.

  • The simple yet stylish t-shirt had a scoop neckline, making it flattering on a variety of body types.

    Chiếc áo phông đơn giản nhưng hợp thời trang này có cổ tròn, phù hợp với nhiều dáng người.

  • The classic button-down shirt had a classic straight neckline that looked professional and polished.

    Chiếc áo sơ mi cài nút cổ điển có đường viền cổ thẳng cổ điển trông chuyên nghiệp và chỉn chu.

  • The blouse had a modern boat neckline that accentuated the wearer's face shape and shoulders.

    Chiếc áo cánh này có cổ thuyền hiện đại, tôn lên đường nét khuôn mặt và bờ vai của người mặc.

  • The cozy sweater had a rounded neckline that was perfect for keeping warm on chilly evenings.

    Chiếc áo len ấm áp có cổ tròn, rất lý tưởng để giữ ấm vào những buổi tối lạnh giá.

  • The casual tank top had a sweetheart neckline, making it a flattering choice for anyone with cleavage.

    Áo ba lỗ thông thường có đường viền cổ hình trái tim, là lựa chọn tôn dáng cho những ai có khe ngực.

  • The strapless dress had a wide, square neckline that looked elegant and sophisticated.

    Chiếc váy không dây có cổ vuông rộng trông thanh lịch và tinh tế.

  • The blouse had a drop waist neckline, which flattered the wearer's figure by drawing attention to their waistline.

    Chiếc áo cánh này có cổ khoét sâu, tôn lên vóc dáng của người mặc bằng cách thu hút sự chú ý vào vòng eo.