Định nghĩa của từ apeshit

apeshitnoun

tông đồ

/ˈeɪpʃɪt//ˈeɪpʃɪt/

Nguồn gốc của "apeshit" vẫn chưa rõ ràng, nhưng cách sử dụng sớm nhất được biết đến của nó có từ những năm 1930. Có khả năng nó là sự kết hợp giữa "ape" và "shit", với phần "ape" ám chỉ hành vi hoang dã, khó lường thường gắn liền với loài khỉ. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong tiếng lóng, chủ yếu trong cộng đồng quân đội và nhạc jazz. Việc sử dụng nó trở nên phổ biến hơn vào cuối thế kỷ 20, trở thành một thuật ngữ phổ biến hơn, mặc dù thường mang tính xúc phạm, để chỉ sự tức giận, phấn khích hoặc ngu ngốc tột độ.

namespace
Ví dụ:
  • After hearing the news, my friend went absolutely apeshit with excitement.

    Sau khi nghe tin, bạn tôi phát điên vì phấn khích.

  • When she saw the sale prices, the shopper went apeshit and started grabbing items left and right.

    Khi nhìn thấy giá bán, người mua hàng trở nên điên cuồng và bắt đầu vơ vét đồ đạc khắp nơi.

  • The rock concert left the fans apeshit with the deafening sound and intense energy.

    Buổi hòa nhạc rock khiến người hâm mộ phát cuồng vì âm thanh chói tai và năng lượng mãnh liệt.

  • The investors went apeshit when they heard about the groundbreaking technology that was about to be released.

    Các nhà đầu tư đã phát điên khi nghe về công nghệ đột phá sắp được phát hành.

  • The sports fan went apeshit with joy when their team scored the winning goal.

    Người hâm mộ thể thao đã phát điên vì vui mừng khi đội của họ ghi được bàn thắng quyết định.

  • The student went apeshit when they received an unexpected A grade on their final exam.

    Học sinh này đã phát điên khi bất ngờ nhận được điểm A trong bài kiểm tra cuối kỳ.

  • The animal rescue team went apeshit when they discovered a group of abandoned puppies in need of care.

    Đội cứu hộ động vật đã vô cùng tức giận khi phát hiện một nhóm chó con bị bỏ rơi cần được chăm sóc.

  • The partygoers went apeshit when the DJ started playing their favorite song.

    Những người dự tiệc trở nên phấn khích khi DJ bắt đầu chơi bài hát yêu thích của họ.

  • The host of the game show went apeshit when the contestant correctly guessed all the answers in a row.

    Người dẫn chương trình trò chơi đã nổi điên khi thí sinh đoán đúng tất cả các câu trả lời liên tiếp.

  • The struggling author went apeshit with delight when their book finally became a bestseller.

    Tác giả đang vật lộn đã phát điên vì sung sướng khi cuốn sách của họ cuối cùng đã trở thành sách bán chạy nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

go apeshit
to become extremely angry or excited